Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bọ dừa

(động vật học) rhynchophore

Xem thêm các từ khác

  • Bọ gậy

    Larve de moustique
  • Bọ hung

    (động vật học) géotrupe; minotaure họ bọ hung scarabéidés
  • Bọ hà

    (động vật học) charan�on de patate
  • Bọ lá

    (động vật học) phyllie
  • Bọ mạt

    (động vật học) gamasus
  • Bọ mắm

    (thực vật học) pouzolzia
  • Bọ ngựa

    (động vật học) mante religieuse đít bọ ngựa (thông tục) fesses hautes họ bọ ngựa mantidés
  • Bọ nẹt

    (động vật học) chenille verte
  • Bọ que

    (động vật học) phasme bộ bọ que phasmoptères họ bọ que phasmidés
  • Bọ rùa

    (động vật học) coccinelle
  • Bọ rầy

    (động vật học) puceron
  • Bọ trĩ

    (động vật học) thrips bộ bọ trĩ thysanoptères
  • Bọ xít

    (động vật học) (cũng nói bọ xít xanh) rhynchocoris
  • Bọc hậu

    Par derrière Đánh bọc hậu attaquer par derrière; attaquer les arrières de l\'ennemi
  • Bọc máu

    (y học) hématome
  • Bọc sắt

    Blindé Xe bọc sắt char blindé
  • Bọn chúng

    Eux; elles (en parlant des égaux, ou des inférieurs)
  • Bọn họ

    Eux ; elles (en parlant des égaux)
  • Bọn mình

    (thân mật) nous autres
  • Bọn phát xít

    Clique de fascistes Bọn phản động coterie de réactionnaires Bọn kẻ cướp gang de pirates Bọn nói xấu engeance de médisants
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top