Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bọ rùa

(động vật học) coccinelle

Xem thêm các từ khác

  • Bọ rầy

    (động vật học) puceron
  • Bọ trĩ

    (động vật học) thrips bộ bọ trĩ thysanoptères
  • Bọ xít

    (động vật học) (cũng nói bọ xít xanh) rhynchocoris
  • Bọc hậu

    Par derrière Đánh bọc hậu attaquer par derrière; attaquer les arrières de l\'ennemi
  • Bọc máu

    (y học) hématome
  • Bọc sắt

    Blindé Xe bọc sắt char blindé
  • Bọn chúng

    Eux; elles (en parlant des égaux, ou des inférieurs)
  • Bọn họ

    Eux ; elles (en parlant des égaux)
  • Bọn mình

    (thân mật) nous autres
  • Bọn phát xít

    Clique de fascistes Bọn phản động coterie de réactionnaires Bọn kẻ cướp gang de pirates Bọn nói xấu engeance de médisants
  • Bọn tao

    (thân mật) nous (en s adressant à des inférieurs ou même à des égaux)
  • Bọn tớ

    (thân mật) nous (en s\'adressant à des égaux, d\'une manière intime)
  • Bọng ong

    Ruche faite d\'un tronc d\'arbre
  • Bọt biển

    Éponge ngành bọt biển (động vật học) spongiaires nghề nuôi bọt biển spongiculture
  • Bọt bèo

    Như bèo bọt
  • Bọt mép

    Écume; bave nói vã bọt mép dépenser sa salive sùi bọt mép écumer; baver Tức sùi bọt mép ��écumer de colère
  • Bỏ bà

    (thông tục) như bỏ mẹ
  • Bỏ bê

    Laisser tra†ner; laisser à l\'abandon
  • Bỏ bùa

    Donner du philtre; charmer; enchanter; ensorceler Ba cô đội gạo lên chùa một cô yếm thắm bỏ bùa cho sư ca dao trois jeunes filles portent...
  • Bỏ bẵng

    Délaisser depuis bien longtemps Bỏ bẵng những công trình ấy délaisser ces travaux depuis bien longtemps
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top