Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bỏ lỡ

Manquer; ne pas saisir à temps
Bỏ lỡ dịp may
ne pas saisir à temps une bonne occasion

Xem thêm các từ khác

  • Bỏ mất

    perdre; aliéner, bỏ mất tự do, aliéner sa liberté
  • Bỏ quá

    pardonner, cháu nó đã nói một điều dại dột xin ông bỏ quá, mon fils a dit une sottise, je vous prie de lui pardonner
  • Bỏ về

    s'en aller; abandonner le jeu; fausser compagnie
  • Bỏ xa

    (thể dục thể thao) distancer (un concurrent) dans une course; (thân mật) lâcher (son concurrent), surpasser de beaucoup; l'emporter sur (dans...
  • Bỏ xó

    (thông tục) laisser en désuétude; mettre (jeter) aux oubliettes; jeter au rancart
  • Bỏ xừ

    (đùa cợt, hài hước) như bỏ mẹ
  • Bỏi

    xem cờ bỏi; trống bỏi
  • Bỏng

    se br‰ler; s'ébouillanter, avoir une sensation de br‰lure, br‰lant, nó bỏng ngón tay vì châm thuốc lá, il s'est br‰lé le doigt en allumant...
  • Bố

    père, (thông tục) compère, mon père; papa, je; moi (quand le père s'adresse à ses enfants), (thông tục) vous (en s'adressant à un homme assez...
  • Bố già

    (thông tục) mon vieux monsieur (en s'adressant à un homme âgé)
  • Bố láo

    (thông tục) impoli; insolent, très peu sérieux, thái độ bố láo, attitude insolente, chuyện bố láo, histoire très peu sérieuse, bố...
  • Bố trí

    disposer; arranger; aménager, bố trí quân đội chung quanh một ngọn đồi, disposer les troupes autour d'une colline, bố trí một cuộc...
  • Bố tử

    (từ cũ, nghĩa cũ) pectoral; rational
  • Bố vợ

    père de la femme; beau-père
  • Bố đĩ

    (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) homme dont le premier enfant est une fille
  • Bốc

    bock, boxe, bốc bia, bock de bière, cuộc đánh bốc, combat de boxe
  • Bốn

    sale; malpropre; crasseux; dégueulasse, sordide; répugnant, bàn tay bẩn, main sale, quần áo bẩn, vêtements malpropres, áo sơ-mi bẩn, chemise...
  • Bốn bể

    le monde entier, bốn bể một nhà, le monde entier ne forme qu'une famille, năm châu bốn bể bốn bể, bốn bể
  • Bống

    xem cá bống, bống có gan bống, (tục ngữ) les petites gens ont leur courage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top