Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bỏ quên

Oublier; omettre
Bỏ quên nhà bạn
oublier son chapeau chez un ami
Bỏ quên một tên trong danh sách
omettre un nom sur la liste

Xem thêm các từ khác

  • Bỏ rơi

    Laisser en arrière; dépasser Xe anh ấy bỏ rơi nhiều ô-tô khác sa voiture dépasse plusieurs autres autos Laisser tomber; laisser choir; lâcher;...
  • Bỏ rẻ

    Au moins; tout au moins Mỗi héc-ta bỏ rẻ cũng được ba tấn thóc chaque hectare donne au moins trois tonnes de paddy
  • Bỏ sót

    Omettre; sauter; laisser passer Bỏ sót hai tên trong danh sách omettre deux noms sur la liste Bỏ sót một đoạn sauter un paragraphe Bỏ sót...
  • Bỏ thây

    (thông tục) mourir Bỏ thây nơi đất khách mourir en pays étranger
  • Bỏ thõng

    Laisser pendre Bõ thõng chân laisser pendre ses jambes
  • Bỏ thăm

    (tiếng địa phương) như bỏ phiếu
  • Bỏ thầu

    Soumissionner Bỏ thầu công trình xây dựng soumissionner des travaux de construction người bỏ thầu soumissionnaire cho bỏ thầu adjuger...
  • Bỏ tù

    Mettre en prison; emprisonner; incarcérer
  • Bỏ túi

    (nghĩa xấu) empocher De poche Từ điển bỏ túi dictionnaire de poche
  • Bỏ vạ

    Laisser tra†ner; laisser pêle-mêle Bỏ vạ đồ dùng trong xưởng laisser tra†ner les outils à l\'atelier bỏ vật bỏ vạ (sens plus...
  • Bỏ vốn

    Placer des fonds; investir des capitaux Bỏ vốn vào một xí nghiệp placer des fonds dans une entreprise
  • Bỏ xác

    (thông tục) y laisser sa peau thằng bỏ xác  ! (juron) quel pendard!
  • Bỏ ăn

    N\'avoir pas envie de manger (à cause de la maladie)
  • Bỏ đi

    S\'en aller; quitter la partie Nói xong anh ấy bỏ đi à ces mots, il s\'en est allé Jeter au rancart con người bỏ đi rebut de la société
  • Bỏ đời

    (thông tục) mourir (thông tục) morbleu! (thông tục) trop; excessivement Nóng bỏ đời  ! il fait excessivement chaud! thằng bỏ đời...
  • Bỏ ống

    Mettre ses économies dans une tirelire
  • Bỏm bẻm

    En mâchonnant Nhai trầu bỏm bẻm mastiquer du bétel en mâchonnant
  • Bỏng ngô

    Grains de ma…s soufflés; popcorn
  • Bỏng nẻ

    (cũng nói bỏng nổ) grains soufflés
  • Bỏng nổ

    Grains soufflés
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top