Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bỏ vốn

Placer des fonds; investir des capitaux
Bỏ vốn vào một nghiệp
placer des fonds dans une entreprise

Xem thêm các từ khác

  • Bỏ xác

    (thông tục) y laisser sa peau thằng bỏ xác  ! (juron) quel pendard!
  • Bỏ ăn

    N\'avoir pas envie de manger (à cause de la maladie)
  • Bỏ đi

    S\'en aller; quitter la partie Nói xong anh ấy bỏ đi à ces mots, il s\'en est allé Jeter au rancart con người bỏ đi rebut de la société
  • Bỏ đời

    (thông tục) mourir (thông tục) morbleu! (thông tục) trop; excessivement Nóng bỏ đời  ! il fait excessivement chaud! thằng bỏ đời...
  • Bỏ ống

    Mettre ses économies dans une tirelire
  • Bỏm bẻm

    En mâchonnant Nhai trầu bỏm bẻm mastiquer du bétel en mâchonnant
  • Bỏng ngô

    Grains de ma…s soufflés; popcorn
  • Bỏng nẻ

    (cũng nói bỏng nổ) grains soufflés
  • Bỏng nổ

    Grains soufflés
  • Bỏng rạ

    (y học) varicelle
  • Bố chánh

    Như bố chính
  • Bố chính

    (từ cũ, nghĩa cũ) deuxième mandarin provincial, chargé des finances
  • Bố chồng

    Père du mari; beau-père
  • Bố cu

    (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) homme dont le premier enfant est un gar�on bố cu mẹ đĩ (từ cũ, nghĩa cũ) gens du peuple; roturiers
  • Bố cái

    (từ cũ, nghĩa cũ) père et mère
  • Bố cáo

    (từ cũ, nghĩa cũ) annoncer; divulguer Bố cáo một chỉ dụ divulguer un édit royal
  • Bố cục

    Plan; affabulation; ordonnance Bố cục vở bi kịch plan d\'un tragédie Bố cục quyển truyện dài affabulation d\'un roman Bố cục một...
  • Bố dượng

    Beau-père; (nghĩa xấu) parâtre
  • Bố ghẻ

    (ít dùng) như bố dượng
  • Bố kinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) épouse légitime et vertueuse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top