Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bỏi

Xem cờ bỏi; trống bỏi

Xem thêm các từ khác

  • Bỏng

    se br‰ler; s'ébouillanter, avoir une sensation de br‰lure, br‰lant, nó bỏng ngón tay vì châm thuốc lá, il s'est br‰lé le doigt en allumant...
  • Bố

    père, (thông tục) compère, mon père; papa, je; moi (quand le père s'adresse à ses enfants), (thông tục) vous (en s'adressant à un homme assez...
  • Bố già

    (thông tục) mon vieux monsieur (en s'adressant à un homme âgé)
  • Bố láo

    (thông tục) impoli; insolent, très peu sérieux, thái độ bố láo, attitude insolente, chuyện bố láo, histoire très peu sérieuse, bố...
  • Bố trí

    disposer; arranger; aménager, bố trí quân đội chung quanh một ngọn đồi, disposer les troupes autour d'une colline, bố trí một cuộc...
  • Bố tử

    (từ cũ, nghĩa cũ) pectoral; rational
  • Bố vợ

    père de la femme; beau-père
  • Bố đĩ

    (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) homme dont le premier enfant est une fille
  • Bốc

    bock, boxe, bốc bia, bock de bière, cuộc đánh bốc, combat de boxe
  • Bốn

    sale; malpropre; crasseux; dégueulasse, sordide; répugnant, bàn tay bẩn, main sale, quần áo bẩn, vêtements malpropres, áo sơ-mi bẩn, chemise...
  • Bốn bể

    le monde entier, bốn bể một nhà, le monde entier ne forme qu'une famille, năm châu bốn bể bốn bể, bốn bể
  • Bống

    xem cá bống, bống có gan bống, (tục ngữ) les petites gens ont leur courage
  • Bốp

    sans retenue; sans réserve, (thông tục) coquettement; élégamment, bien blanc, paf! flac!, nói bốp vào mặt, dire sans retenue en face, Ăn mặc...
  • Bốp chát

    (répondre) du tac au tac
  • Bốt

    (cũng nói bót) poste, botte, bốt gác, poste de garde, bốt cao-su, bottes de caoutchouc
  • Bồ

    gros panier; grosse banne, (thông tục) amant; amante, (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của bồ liễu, (đùa cợt, hài hước)...
  • Bồ cào

    (nông nghiệp) râteau
  • Bồ liễu

    jeune femme fragile (tels le lépironia et le saule)
  • Bồi

    (từ cũ, nghĩa cũ) boy, gar�on, contrecoller; coller ensemble; maroufler, renforcer, déposer des alluvions; colmater, (thông tục) donner un coup...
  • Bồm

    xem chè bồm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top