Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bố

Mục lục

Père
Bố con
le père et l'enfant
(thông tục) compère
Bố ấy chỉ nói bậy
ce compère ne dit que des bêtises
Mon père; papa
Bố đi đâu đấy
où allez-vous, mon père?
Je; moi (quand le père s'adresse à ses enfants)
Bố đi xem chiếu bóng con muốn cùng đi với bố không
je vais au cinéma, veux-tu y aller avec moi?
(thông tục) vous (en s'adressant à un homme assez ôgé)
Bố mấy các anh các chị
vous avez combien d'enfants?
(thông tục) sapristi!
Mất bố cái xe đạp rồi
sapristi! j'ai perdu ma bicyclette
Toile de jute; toile grossière
Nói tắt của bố chính
Opérer une rafle
Giặc bố vùng ven nội
les ennemis ont opéré une rafle dans les alentours de la ville

Xem thêm các từ khác

  • Bố già

    (thông tục) mon vieux monsieur (en s'adressant à un homme âgé)
  • Bố láo

    (thông tục) impoli; insolent, très peu sérieux, thái độ bố láo, attitude insolente, chuyện bố láo, histoire très peu sérieuse, bố...
  • Bố trí

    disposer; arranger; aménager, bố trí quân đội chung quanh một ngọn đồi, disposer les troupes autour d'une colline, bố trí một cuộc...
  • Bố tử

    (từ cũ, nghĩa cũ) pectoral; rational
  • Bố vợ

    père de la femme; beau-père
  • Bố đĩ

    (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) homme dont le premier enfant est une fille
  • Bốc

    bock, boxe, bốc bia, bock de bière, cuộc đánh bốc, combat de boxe
  • Bốn

    sale; malpropre; crasseux; dégueulasse, sordide; répugnant, bàn tay bẩn, main sale, quần áo bẩn, vêtements malpropres, áo sơ-mi bẩn, chemise...
  • Bốn bể

    le monde entier, bốn bể một nhà, le monde entier ne forme qu'une famille, năm châu bốn bể bốn bể, bốn bể
  • Bống

    xem cá bống, bống có gan bống, (tục ngữ) les petites gens ont leur courage
  • Bốp

    sans retenue; sans réserve, (thông tục) coquettement; élégamment, bien blanc, paf! flac!, nói bốp vào mặt, dire sans retenue en face, Ăn mặc...
  • Bốp chát

    (répondre) du tac au tac
  • Bốt

    (cũng nói bót) poste, botte, bốt gác, poste de garde, bốt cao-su, bottes de caoutchouc
  • Bồ

    gros panier; grosse banne, (thông tục) amant; amante, (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của bồ liễu, (đùa cợt, hài hước)...
  • Bồ cào

    (nông nghiệp) râteau
  • Bồ liễu

    jeune femme fragile (tels le lépironia et le saule)
  • Bồi

    (từ cũ, nghĩa cũ) boy, gar�on, contrecoller; coller ensemble; maroufler, renforcer, déposer des alluvions; colmater, (thông tục) donner un coup...
  • Bồm

    xem chè bồm
  • Bồm bộp

    xem bộp
  • Bồn

    grand vase; bassin, bồn sứ trồng cây cảnh, grand vase en porcelaine pour les plantes ornementales, bồn nước, bassin d'eau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top