Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bố chính

(từ cũ, nghĩa cũ) deuxième mandarin provincial, chargé des finances

Xem thêm các từ khác

  • Bố chồng

    Père du mari; beau-père
  • Bố cu

    (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) homme dont le premier enfant est un gar�on bố cu mẹ đĩ (từ cũ, nghĩa cũ) gens du peuple; roturiers
  • Bố cái

    (từ cũ, nghĩa cũ) père et mère
  • Bố cáo

    (từ cũ, nghĩa cũ) annoncer; divulguer Bố cáo một chỉ dụ divulguer un édit royal
  • Bố cục

    Plan; affabulation; ordonnance Bố cục vở bi kịch plan d\'un tragédie Bố cục quyển truyện dài affabulation d\'un roman Bố cục một...
  • Bố dượng

    Beau-père; (nghĩa xấu) parâtre
  • Bố ghẻ

    (ít dùng) như bố dượng
  • Bố kinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) épouse légitime et vertueuse
  • Bố lém

    (thông tục) bavard; jacasseur
  • Bố lếu

    (thông tục) như bố láo bố lếu bố láo (sens plus fort)
  • Bố mìn

    (đùa cợt, hài hước) voleur d\'enfants; séducteur de jeunes filles
  • Bố nuôi

    Père adoptif
  • Bố phòng

    Organiser la défense Công sự bố phòng ouvrage de défense
  • Bố phượu

    (thông tục) blagueur; qui aime à inventer des histoires; qui aime à badiner
  • Bố ráp

    Faire une rafle; faire un coup de filet
  • Bố thí

    Faire l\'aumône; faire la charité Allouer dédaigneusement Sống nhờ vào tiền bố thí của ngoại bang vivre grâce à l\'argent alloué dédaigneusement...
  • Bố trận

    (từ cũ, nghĩa cũ) disposer une armée sur pied du guerre bài binh bố trận déployer le dispositif de guerre
  • Bố tời

    (tiếng địa phương) toile de jute grossière
  • Bốc-can

    Box-calf
  • Bốc cháy

    Prendre feu; flamber; s\'enflammer Đồn địch bốc cháy le poste ennemi s\'est enflammé
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top