Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bốc

Bock
Bốc bia
bock de bière
Boxe
Cuộc đánh bốc
combat de boxe

Xem thêm các từ khác

  • Bốn

    sale; malpropre; crasseux; dégueulasse, sordide; répugnant, bàn tay bẩn, main sale, quần áo bẩn, vêtements malpropres, áo sơ-mi bẩn, chemise...
  • Bốn bể

    le monde entier, bốn bể một nhà, le monde entier ne forme qu'une famille, năm châu bốn bể bốn bể, bốn bể
  • Bống

    xem cá bống, bống có gan bống, (tục ngữ) les petites gens ont leur courage
  • Bốp

    sans retenue; sans réserve, (thông tục) coquettement; élégamment, bien blanc, paf! flac!, nói bốp vào mặt, dire sans retenue en face, Ăn mặc...
  • Bốp chát

    (répondre) du tac au tac
  • Bốt

    (cũng nói bót) poste, botte, bốt gác, poste de garde, bốt cao-su, bottes de caoutchouc
  • Bồ

    gros panier; grosse banne, (thông tục) amant; amante, (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của bồ liễu, (đùa cợt, hài hước)...
  • Bồ cào

    (nông nghiệp) râteau
  • Bồ liễu

    jeune femme fragile (tels le lépironia et le saule)
  • Bồi

    (từ cũ, nghĩa cũ) boy, gar�on, contrecoller; coller ensemble; maroufler, renforcer, déposer des alluvions; colmater, (thông tục) donner un coup...
  • Bồm

    xem chè bồm
  • Bồm bộp

    xem bộp
  • Bồn

    grand vase; bassin, bồn sứ trồng cây cảnh, grand vase en porcelaine pour les plantes ornementales, bồn nước, bassin d'eau
  • Bồng

    rouf, embarcation de plaisance (ayant un rouf), (từ cũ, nghĩa cũ) proue, (từ cũ, nghĩa cũ) tambourin (dont le corps allongé est rétréci au...
  • Bồng bồng

    (thực vật học) dracéna
  • Bổ

    fendre; pourfendre; couper (dans le sens de la longueur), foncer sur; s'abattre sur, se précipiter; accourir, répartir; assigner à chacun la part à...
  • Bổ chính

    compléter et rectifier, sách tái bản đã được bổ chính, le livre réédité a été complété et rectifié
  • Bổ dưỡng

    faire recouvrer la santé (par des aliments nourrissants et des remèdes fortifiants), bổ dưỡng cho người ốm, faire recouvrer la santé aux malades...
  • Bổ ngữ

    (ngôn ngữ học) complément, mệnh đề bổ ngữ, proposition complétive; complétive
  • Bổ đề

    (toán học; triết học) lemme
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top