Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bối rối

Embarrassé; perplexe; troublé; désemparé
Vẻ bối rối
air embarrassé
Bối rối trước một khó khăn
resté perplexe devant une difficulté
Bối rối trước một câu hỏi khó
troublé devant une question difficile
Bối rối không biết trả lời thế nào
désemparé, il ne sait comment répondre

Xem thêm các từ khác

  • Bốn biển

    Như bốn bể
  • Bốn bên

    (ngoại giao) quadripartite Hiệp định bốn bên accord quadripartite
  • Bốn bề

    Des quatre côtés; de tous côtés; tout autour
  • Bốn chung quanh

    Tout autour Bốn chung quanh trồng hoa tout autour on plante des fleurs
  • Bốn chân

    (động vật học) quadrupède
  • Bốn cõi

    Sur toutes les frontières Bình yên bốn cõi la paix sur toutes les frontières
  • Bốn phương

    Tous les côtés; le monde entier Bốn phương vô sản đều là anh em Hồ Chí Minh les prolétaires du monde entier sont frères
  • Bốn tay

    (động vật học) quadrumane
  • Bốt-can

    Box-calf
  • Bồ-tạt

    Potasse
  • Bồ bịch

    Paniers (sens généralisé)
  • Bồ chao

    (động vật học) garrulax masqué
  • Bồ cu vẽ

    (thực vật học) breynia
  • Bồ các

    (động vật học, tiếng địa phương) pie; jacasse
  • Bồ câu

    (động vật học) pigeon; colombe Bồ câu đưa thư pigeon voyageur chuồng bồ câu pigeonnier; colombier họ bồ câu (sinh vật học, sinh...
  • Bồ côi

    (từ cũ, nghĩa cũ) như mồ côi
  • Bồ công anh

    (thực vật học) pissenlit; laitue d\'Inde
  • Bồ cắt

    (động vật học) minule; épervier; autour
  • Bồ hòn

    (thực vật học) savonnier bộ bồ hòn sapindales đắng cay ngậm quả bồ hòn (ca dao) avaler sa douleur (comme si l\'on gardait dans sa...
  • Bồ hóng

    Suie; noir de fumée bệnh bồ hóng fumagine (maladie des plantes)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top