Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bồ-tạt

Potasse

Xem thêm các từ khác

  • Bồ bịch

    Paniers (sens généralisé)
  • Bồ chao

    (động vật học) garrulax masqué
  • Bồ cu vẽ

    (thực vật học) breynia
  • Bồ các

    (động vật học, tiếng địa phương) pie; jacasse
  • Bồ câu

    (động vật học) pigeon; colombe Bồ câu đưa thư pigeon voyageur chuồng bồ câu pigeonnier; colombier họ bồ câu (sinh vật học, sinh...
  • Bồ côi

    (từ cũ, nghĩa cũ) như mồ côi
  • Bồ công anh

    (thực vật học) pissenlit; laitue d\'Inde
  • Bồ cắt

    (động vật học) minule; épervier; autour
  • Bồ hòn

    (thực vật học) savonnier bộ bồ hòn sapindales đắng cay ngậm quả bồ hòn (ca dao) avaler sa douleur (comme si l\'on gardait dans sa...
  • Bồ hóng

    Suie; noir de fumée bệnh bồ hóng fumagine (maladie des plantes)
  • Bồ hôi

    Như mồ hôi
  • Bồ kếp

    Như bồ kết
  • Bồ kết

    (thực vật học) févier; gleditschia
  • Bồ nhìn

    Như bù nhìn
  • Bồ nông

    (động vật học) pélican bộ bồ nông pélécaniformes họ bồ nông pélécanidés
  • Bồ quân

    (thực vật học) prunier malgache; ramuntchier; ramuntchi
  • Bồ tát

    (tôn giáo) bodhisattva
  • Bồ đài

    Cornet Bồ đài kẹo cornet de bonbons
  • Bồ đề

    (thực vật học) aliboufier; figuier sacré; styrax Họ bồ đề styracacées (tôn giáo) bodhi cửa bồ đề pagode bouddhique; sanctuaire...
  • Bồi bút

    (nghĩa xấu) écrivassier à gages
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top