Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bồ nhìn

Như bù nhìn

Xem thêm các từ khác

  • Bồ nông

    (động vật học) pélican bộ bồ nông pélécaniformes họ bồ nông pélécanidés
  • Bồ quân

    (thực vật học) prunier malgache; ramuntchier; ramuntchi
  • Bồ tát

    (tôn giáo) bodhisattva
  • Bồ đài

    Cornet Bồ đài kẹo cornet de bonbons
  • Bồ đề

    (thực vật học) aliboufier; figuier sacré; styrax Họ bồ đề styracacées (tôn giáo) bodhi cửa bồ đề pagode bouddhique; sanctuaire...
  • Bồi bút

    (nghĩa xấu) écrivassier à gages
  • Bồi bếp

    (từ cũ, nghĩa cũ) domestique; valet; valetaille
  • Bồi bổ

    Développer Bồi bổ kiến thức développer ses connaissances
  • Bồi dưỡng

    Fortifier; donner plus de force; revigorer Tự bồi dưỡng bằng thức ăn bổ se fortifier par des aliments nourrissants Former; éduquer Bồi...
  • Bồi dục

    (nông nghiệp) (chercher à) améliorer (une variété de plante...)
  • Bồi hoàn

    Restituer quyết định bồi hoàn (luật học, pháp lý) décision restitutoire
  • Bồi hồi

    Anxieux; tourmenté; en proie aux soucis bồi hổi bồi hồi (sens plus fort)
  • Bồi khoản

    Dommages-intérêts; indemnités Đòi bồi khoản réclamer des dommages-intérêts Bồi khoản chiến tranh indemnités de guerre
  • Bồi thường

    Dédommager; indemniser; réparer Bồi thường một tổn thất dédommager (quelqu\'un) d\'une perte Bồi thường thiệt hại réparer les dommages
  • Bồi thần

    (sử học) vassal
  • Bồi thẩm

    (luật học, pháp lý) assesseur
  • Bồi trúc

    Consolider; renforcer Bồi trúc đê consolider la digue
  • Bồi tích

    (địa lý, địa chất) illuvion; illluvium
  • Bồi tế

    (tôn giáo) assistant de l\'officiant
  • Bồi tụ

    Déposer des alluvions sự bồi tụ alluvionnement
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top