Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bồm

Xem chè bồm

Xem thêm các từ khác

  • Bồm bộp

    xem bộp
  • Bồn

    grand vase; bassin, bồn sứ trồng cây cảnh, grand vase en porcelaine pour les plantes ornementales, bồn nước, bassin d'eau
  • Bồng

    rouf, embarcation de plaisance (ayant un rouf), (từ cũ, nghĩa cũ) proue, (từ cũ, nghĩa cũ) tambourin (dont le corps allongé est rétréci au...
  • Bồng bồng

    (thực vật học) dracéna
  • Bổ

    fendre; pourfendre; couper (dans le sens de la longueur), foncer sur; s'abattre sur, se précipiter; accourir, répartir; assigner à chacun la part à...
  • Bổ chính

    compléter et rectifier, sách tái bản đã được bổ chính, le livre réédité a été complété et rectifié
  • Bổ dưỡng

    faire recouvrer la santé (par des aliments nourrissants et des remèdes fortifiants), bổ dưỡng cho người ốm, faire recouvrer la santé aux malades...
  • Bổ ngữ

    (ngôn ngữ học) complément, mệnh đề bổ ngữ, proposition complétive; complétive
  • Bổ đề

    (toán học; triết học) lemme
  • Bổi

    brindilles et détritus (servant au chauffage), Đống bổi, tas de brindilles et de détritus
  • Bổi hổi

    như bồi hồi, bổi hổi bồi hồi, (sens plus fort)
  • Bổn

    (tiếng địa phương) như bản
  • Bổn phận

    devoir, bổn phận đối với cha mẹ, devoirs envers ses parents, làm tròn bổn phận, remplir ses devoirs
  • Bổng

    traitement; solde, profit inattendu; gain fortuit, casuel; à-côtés, haut; au-dessus, aigu, bổng hậu, gros traitement, Được một món bổng,...
  • Bỗ bã

    en quantité suffisante mais pas très savoureux, thức ăn bỗ bã, aliment en quantité suffisante mais pas très savoureux
  • Bỗng

    (từ địa phương) như bừng
  • Bộ

    ensemble; collection; jeu; service; batterie; train, (sinh vật học, sinh lý học) ordre, clé (des caractères chinois), ministère, département;...
  • Bộ ba

    trio; triade; fredon, bộ ba đàn dây, trio à cordes, bọn chúng làm thành một bộ ba đẹp ghê, (mỉa mai) ils font un joli trio, bộ ba...
  • Bộ hạ

    inférieur; (nghĩa xấu) créature, che chở cho bọn bộ hạ, protéger ses créatures
  • Bộ lông

    pelage; fourrure; plumage; toison; robe, bộ lông dê, pelage de la chèvre, bộ lông gấu, fourrure de l'ours, bộ lông quạ, plumage du corbeau,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top