Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bổ ngữ

(ngôn ngữ học) complément
mệnh đề bổ ngữ
proposition complétive; complétive

Xem thêm các từ khác

  • Bổ đề

    (toán học; triết học) lemme
  • Bổi

    brindilles et détritus (servant au chauffage), Đống bổi, tas de brindilles et de détritus
  • Bổi hổi

    như bồi hồi, bổi hổi bồi hồi, (sens plus fort)
  • Bổn

    (tiếng địa phương) như bản
  • Bổn phận

    devoir, bổn phận đối với cha mẹ, devoirs envers ses parents, làm tròn bổn phận, remplir ses devoirs
  • Bổng

    traitement; solde, profit inattendu; gain fortuit, casuel; à-côtés, haut; au-dessus, aigu, bổng hậu, gros traitement, Được một món bổng,...
  • Bỗ bã

    en quantité suffisante mais pas très savoureux, thức ăn bỗ bã, aliment en quantité suffisante mais pas très savoureux
  • Bỗng

    (từ địa phương) như bừng
  • Bộ

    ensemble; collection; jeu; service; batterie; train, (sinh vật học, sinh lý học) ordre, clé (des caractères chinois), ministère, département;...
  • Bộ ba

    trio; triade; fredon, bộ ba đàn dây, trio à cordes, bọn chúng làm thành một bộ ba đẹp ghê, (mỉa mai) ils font un joli trio, bộ ba...
  • Bộ hạ

    inférieur; (nghĩa xấu) créature, che chở cho bọn bộ hạ, protéger ses créatures
  • Bộ lông

    pelage; fourrure; plumage; toison; robe, bộ lông dê, pelage de la chèvre, bộ lông gấu, fourrure de l'ours, bộ lông quạ, plumage du corbeau,...
  • Bộ mặt

    visage; face; physionomie; mine; frimousse, bộ mặt thật của hoa kì, le vrai visage des etats-unis, thay đổi bộ mặt thế giới, changer...
  • Bộ nhớ

    mémoire (d'un calculateur électronique)
  • Bộ sậu

    (nghĩa xấu) compagnie; consorts, hắn và bộ sậu của hắn, lui et sa compagnie
  • Bộ tư

    (âm nhạc) quatuor; quartette, bộ tư hát, quatuor vocal
  • Bộ đội

    soldat; militaire; troupe, bộ đội phục viên, soldat démobilisé, tinh thần bộ đội, moral de la troupe
  • Bội

    xem hát bội, (ít dùng) se tourner contre; ne pas tenir, par surcro†t; en surplus, (toán học) multiple, bội lời hứa, ne pas tenir sa promesse,...
  • Bội bạc

    ingrat, Đứa con bội bạc, enfant ingrat
  • Bội hoàn

    collier de perles, bóng bội hoàn lấp ló trăng thanh nguyễn gia thiều, l'éclat du collier de perles s'entrevoit au clair de la lune
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top