Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bổ vây

(tiếng địa phương) như bủa vây

Xem thêm các từ khác

  • Bổ xoài

    Tomber de tout son long
  • Bổ xuyết

    (ít dùng) corriger et compléter Bổ xuyết một bài báo corriger et compléter un article de journal
  • Bổ ích

    Utile; profitable; instructif; salutaire Lời khuyên bổ ích conseil utile Vị thuốc bổ ích remède salutaire
  • Bổng lộc

    Solde et indemnités; solde et casuel (tôn giáo) prébende
  • Bổng ngoại

    Casuel; à-côtés
  • Bổng trầm

    Xem trầm bổng
  • Bỗng chốc

    Tout d\'un coup Những điều lo lắng của tôi bỗng chốc tiêu tan hết tout d\'un coup, tous mes soucis se sont dissipés
  • Bỗng dưng

    Subitement et sans raison Bỗng dưng nó vu khống bạn nó subitement et sans raison il calomnie son ami
  • Bỗng không

    (ít dùng) brusquement et sans raison
  • Bỗng nhiên

    Tout à coup; sans qu\'on s\'y attende Bỗng nhiên trời mưa tout à coup la pluie tombe
  • Bỗng đâu

    Sans qu\'on s\'y attende; par hasard
  • Bộ binh

    (từ cũ, nghĩa cũ) ministère de la guerre (quân sự) infanterie; (đùa cợt, hài hước) piétaille lính bộ binh fantassin
  • Bộ bảy

    (âm nhạc) septuor
  • Bộ chiến

    (quân sự) bataille terrestre
  • Bộ chuyển đổi

    (điện học) transducteur
  • Bộ chính trị

    (chính trị) bureau politique (d\'un parti politique)
  • Bộ chỉ huy

    (quân sự) commandement (des forces armées)
  • Bộ chọn

    (kỹ thuật) sélecteur
  • Bộ cánh

    (thông tục) costume de parade
  • Bộ dạng

    Manière; aspect Bộ dạng một công tử bột manière d\'un damoiseau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top