Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bộ đồ

Costume; complet
Bộ đồ len
costume en laine
Garniture
Bộ đồ làm
garniture de foyer
Service
Bộ đồ trà
service à thé

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bộ ổn nhiệt

    (kỹ thuật) thermostat
  • Bộc bạch

    Exposer en toute franchise Bộc bạch tâm sự exposer en toute franchise ses sentiments intimes
  • Bộc lôi

    (từ cũ, nghĩa cũ) dynamite
  • Bộc lộ

    Révéler; exposer clairement Bộc lộ tư tưởng của mình exposer clairement sa pensée Bộc lộ một số khuyết điểm révéler un certain...
  • Bộc phá

    Dynamiter; faire sauter à la dynamite Dynamite
  • Bộc phát

    (ít dùng) déflagrer sự bộc phát dục vọng déflagration des passions
  • Bộc trực

    Franc; droit Tính bộc trực caractère franc
  • Bộc tuệch

    Simplet; étourdi; qui agit à la légère Con người bộc tuệch une personne simplette bộc tuệch bộc toạc (sens plus fort)
  • Bội chi

    Excédent de dépense
  • Bội chung

    (toán học) commun multiple Bội chung nhỏ nhất plus petit commun multiple (P.P.C.M)
  • Bội chỉnh

    (sinh vật học, sinh lý học) euplo…de
  • Bội giáo

    (tôn giáo) apostasier kẻ bội giáo apostat
  • Bội hoạt

    (hóa học, sinh vật học, sinh lý học) suractivé
  • Bội kế

    (vật lý học) dynamètre
  • Bội nghĩa

    Infidèle; qui trompe (son conjoint) Người vợ bội nghĩa épouse infidèle
  • Bội nghịch

    (từ cũ, nghĩa cũ) rebelle; tra†tre
  • Bội nhiễm

    (y học) surinfection
  • Bội phát

    (kinh tế, tài chính) surémission
  • Bội phản

    Như phản bội
  • Bội phục

    (từ cũ, nghĩa cũ) admirer profondément
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top