Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bộ bảy

(âm nhạc) septuor

Xem thêm các từ khác

  • Bộ chiến

    (quân sự) bataille terrestre
  • Bộ chuyển đổi

    (điện học) transducteur
  • Bộ chính trị

    (chính trị) bureau politique (d\'un parti politique)
  • Bộ chỉ huy

    (quân sự) commandement (des forces armées)
  • Bộ chọn

    (kỹ thuật) sélecteur
  • Bộ cánh

    (thông tục) costume de parade
  • Bộ dạng

    Manière; aspect Bộ dạng một công tử bột manière d\'un damoiseau
  • Bộ ghi

    Registre Bộ ghi của máy tính điện tử registre d un calculateur électronique
  • Bộ hoãn

    (kỹ thuật) temporisateur
  • Bộ hành

    Aller à pied; voyager à pied khách bộ hành voyageur à pied; piéton
  • Bộ hình

    (từ cũ, nghĩa cũ) ministère de la justice
  • Bộ hộ

    (từ cũ, nghĩa cũ) ministère des finances
  • Bộ li hợp

    (cơ khí, cơ học) déclenche
  • Bộ lòng

    Tripes; ventrailles Bộ lòng bò tripes de boeuf Bộ lòng thỏ ventrailles de lapin
  • Bộ lạc

    Tribu Bộ lạc du cư tribu nomade
  • Bộ lại

    (từ cũ, nghĩa cũ) ministère de l intérieur
  • Bộ lễ

    (từ cũ, nghĩa cũ) ministère des rites
  • Bộ máy

    Machine; mécanisme; appareil; rouages Bộ máy hành chính machine administrative Bộ máy kinh tế mécanisme économique Bộ máy tuần hoàn...
  • Bộ môn

    Branche Bộ môn kinh tế branche de l\'économie Matière; discipline Bộ môn giảng dạy matière d\'enseignement Anh dạy bộ môn gì quelle...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top