Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bộ lại

(từ cũ, nghĩa cũ) ministère de lintérieur

Xem thêm các từ khác

  • Bộ lễ

    (từ cũ, nghĩa cũ) ministère des rites
  • Bộ máy

    Machine; mécanisme; appareil; rouages Bộ máy hành chính machine administrative Bộ máy kinh tế mécanisme économique Bộ máy tuần hoàn...
  • Bộ môn

    Branche Bộ môn kinh tế branche de l\'économie Matière; discipline Bộ môn giảng dạy matière d\'enseignement Anh dạy bộ môn gì quelle...
  • Bộ ngắm

    (nhiếp ảnh) viseur Bộ ngắm kính mờ viseur à verre dépoli Hausse; visière Bộ ngắm của súng visière d\'une arme à feu ; hausse...
  • Bộ não

    Cerveau; esprit Bộ não thông minh esprit intelligent
  • Bộ năm

    (âm nhạc) quintette
  • Bộ nối

    (kỹ thuật) connecteur; coupleur
  • Bộ phận

    Partie; fraction; portion Các bộ phận của cơ thể les parties du corps Một bộ phận của nhân dân une fraction du peuple Một bộ phận...
  • Bộ rung

    (âm nhạc) tremblant Bộ rung của đàn ống tremblant de l\'orgue
  • Bộ sáu

    (âm nhạc) sextuor
  • Bộ tham mưu

    (quân sự) état-major
  • Bộ thuộc

    (từ cũ, nghĩa cũ) subordonné; subalterne Quan lại bộ thuộc mandarin subalterne
  • Bộ triệt âm

    (kỹ thuật) silencieux
  • Bộ trưởng

    Ministre Bộ trưởng bộ văn hoá ministre de la culture
  • Bộ tám

    (âm nhạc) octuor
  • Bộ tướng

    (từ cũ, nghĩa cũ) général adjoint
  • Bộ tịch

    (nghĩa xấu) air Bộ tịch đáng ghét air détestable làm bộ làm tịch làm bộ làm bộ
  • Bộ tổng tham mưu

    (quân sự) état-major général
  • Bộ tổng tư lệnh

    (quân sự) commandement supérieur
  • Bộ tộc

    Peuplade Những bộ tộc nguyên thuỷ les peuplades primitives
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top