Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bộ sáu

(âm nhạc) sextuor

Xem thêm các từ khác

  • Bộ tham mưu

    (quân sự) état-major
  • Bộ thuộc

    (từ cũ, nghĩa cũ) subordonné; subalterne Quan lại bộ thuộc mandarin subalterne
  • Bộ triệt âm

    (kỹ thuật) silencieux
  • Bộ trưởng

    Ministre Bộ trưởng bộ văn hoá ministre de la culture
  • Bộ tám

    (âm nhạc) octuor
  • Bộ tướng

    (từ cũ, nghĩa cũ) général adjoint
  • Bộ tịch

    (nghĩa xấu) air Bộ tịch đáng ghét air détestable làm bộ làm tịch làm bộ làm bộ
  • Bộ tổng tham mưu

    (quân sự) état-major général
  • Bộ tổng tư lệnh

    (quân sự) commandement supérieur
  • Bộ tộc

    Peuplade Những bộ tộc nguyên thuỷ les peuplades primitives
  • Bộ vi

    (ít dùng) position; situation
  • Bộ xương

    Squelette; ossature; charpente; carcasse Bộ xương người squelette humain Bộ xương ngựa carcasse de cheval
  • Bộ óc

    Cerveau Bộ óc vĩ đại grand cerveau
  • Bộ điều hòa

    (kỹ thuật) régulateur
  • Bộ điệu

    Air Bộ điệu hung hăng air furieux
  • Bộ đàm

    Máy bộ đàm walkie-talkie
  • Bộ đồ

    Costume; complet Bộ đồ len costume en laine Garniture Bộ đồ làm lò garniture de foyer Service Bộ đồ trà service à thé
  • Bộ ổn nhiệt

    (kỹ thuật) thermostat
  • Bộc bạch

    Exposer en toute franchise Bộc bạch tâm sự exposer en toute franchise ses sentiments intimes
  • Bộc lôi

    (từ cũ, nghĩa cũ) dynamite
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top