Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bợm bãi

Như bợm
Một bên bợm bãi
un fripon
Fallacieux; trompeur

Xem thêm các từ khác

  • Bợm già

    (nghĩa xấu) vieux renard bợm già mắc bẫy cò ke tục ngữ tel est pris qui croyait prendre
  • Bợm đĩ

    Putain; prostituée; catin; fille de mauvaises moeurs
  • Bợp tai

    Như bợp Thằng bé bị bố bợp tai l\'enfant est taloché par son père
  • Bụ bẫm

    Như bụ Em bé bụ bẫm bébé potelé; bébé grassouillet Robuste; fort Cành bụ bẫm branche robuste
  • Bụ sữa

    Poupard (grâce au bon lait de la mère) Em bé bụ sữa bébé poupard (grâce au bon lait de sa mère)
  • Bục

    Mục lục 1 Estrade 2 Lit-estrade 3 Crever 4 Qui se déchire facilement (à cause d\'un usage prolongé) 5 Pif! Estrade Bục lớp học estrade d\'une...
  • Bụi bặm

    Poussiéreux Sàn bụi bặm plancher poussiéreux
  • Bụi bờ

    Như bờ bụi
  • Bụi hồng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) triste vie terrestre; vie de misères
  • Bụi rậm

    Broussailles
  • Bụi trần

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) vie terre à terre Poussière, souillure; tache Gương trong chẳng chút bụi trần Nguyễn Du comme une glace...
  • Bụi đời

    Polisson; galopin
  • Bụng chân

    Gras du mollet
  • Bụng cóc

    Bedon có bụng cóc bedonnant
  • Bụng dưới

    (giải phẫu học) bas-ventre
  • Bụng dạ

    Appareil digestif Bụng dạ chẳng lành mauvais appareil digestif Esprit; coeur Bụng dạ nhỏ nhen esprit mesquin Bụng dạ hào hiệp coeur...
  • Bụng phệ

    Bedaine; brioche
  • Bụt mọc

    (thực vật học) cyprès chauve Stalagmite ngồi như bụt mọc rester assis immobile et taciturne
  • Bụt ốc

    Statue de bouddha à tête crépue
  • Bủa vây

    Envelopper; cerner; encerler; investir Bủa vây đồn địch investir le poste ennemi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top