Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bục

Mục lục

Estrade
Bục lớp học
estrade d'une salle de classe
Lit-estrade
Nằm trên bục
se coucher sur le lit-estrade
Crever
Quả bóng nhựa bục rồi
le ballon de caoutchouc a crevé
Qui se déchire facilement (à cause d'un usage prolongé)
Vải bục
étoffe qui se déchire facilement (à cause d'un usage prolongé)
Pif!
Đạn nổ bục
pif! la balle a éclaté
bục danh dự
(thể dục thể thao) podium
Nhà quán quân được mời lên bục danh dự
��le champion est invité à monter sur le podium
bùng bục
(redoublement; avec nuance de réitération)

Xem thêm các từ khác

  • Bụi bặm

    Poussiéreux Sàn bụi bặm plancher poussiéreux
  • Bụi bờ

    Như bờ bụi
  • Bụi hồng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) triste vie terrestre; vie de misères
  • Bụi rậm

    Broussailles
  • Bụi trần

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) vie terre à terre Poussière, souillure; tache Gương trong chẳng chút bụi trần Nguyễn Du comme une glace...
  • Bụi đời

    Polisson; galopin
  • Bụng chân

    Gras du mollet
  • Bụng cóc

    Bedon có bụng cóc bedonnant
  • Bụng dưới

    (giải phẫu học) bas-ventre
  • Bụng dạ

    Appareil digestif Bụng dạ chẳng lành mauvais appareil digestif Esprit; coeur Bụng dạ nhỏ nhen esprit mesquin Bụng dạ hào hiệp coeur...
  • Bụng phệ

    Bedaine; brioche
  • Bụt mọc

    (thực vật học) cyprès chauve Stalagmite ngồi như bụt mọc rester assis immobile et taciturne
  • Bụt ốc

    Statue de bouddha à tête crépue
  • Bủa vây

    Envelopper; cerner; encerler; investir Bủa vây đồn địch investir le poste ennemi
  • Bủn nhủn

    (ít dùng) như bủn rủn
  • Bủn rủn

    Qui tombe en défaillance; défaillant; qui défaille Bủn rủn cả chân tay qui défaille des bras et des jambes Sợ bủn rủn cả người qui...
  • Bủn xỉn

    Avaricieux; ladre; pingre; (thông tục) qui est un grippe-sou, qui est un grigou, qui est un pince-maille
  • Bủng beo

    Blême et émacié
  • Bứ cổ

    (thông tục) repu jusqu\'au cou
  • Bứ họng

    Như bứ cổ Qui ne peut plus protester Bị bắt quả tang nó bứ họng pris en flagrant délit, il ne peut plus protester
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top