Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bức xạ kế

Radiomètre

Xem thêm các từ khác

  • Bứt rứt

    Tourmenté; agité; en proie aux tourments; déchiré par les scrupules Anh ấy bứt rứt cả đêm không ngủ được déchiré par les scrupules,...
  • Bừa bãi

    Như bừa (sens plus fort) Ăn nói bừa bãi parler sans réflexion Đồ đạc để bừa bãi des objets jetés en désordre Déréglé; dévergondé;...
  • Bừa bộn

    En désordre; pêle-mêle; en vrac Để phòng bừa bộn laisser la chambre en désordre Nằm bừa bộn trên cỏ se coucher pêle-mêle sur l\'herbe...
  • Bừa chữ nhi

    (từ cũ, nghĩa cũ) herse à une rangée de dents
  • Bừa cào

    (nông nghiệp) râteau
  • Bừa máy

    (nông nghiệp) herseuse
  • Bừa mứa

    (thông tục) surabondant Thức ăn bừa mứa nourriture surabondante
  • Bừa ngả

    (nông nghiệp) herser en terre sèche (pour aérer le sol)
  • Bừa phứa

    (thông tục) inconsidérément; d\'une manière irréfléchie; sans réserve; sans retenue Hành động bừa phứa agir inconsidérément; agir sans...
  • Bừa san

    (nông nghiệp) niveleur
  • Bừa đĩa

    (nông nghiệp) pulvériseur
  • Bửu bối

    Như bảo bối
  • Bửu vật

    (tiếng địa phương) như bảo vật
  • Bữa chén

    (thông tục) ripaille; bombance; gueuleton; ventrée; agapes
  • Bữa cơm

    Repas Bữa cơm thân mật repas intime
  • Bữa cỗ

    Festin, repas de fête Bữa cỗ cưới festin de mariage
  • Bữa tiệc

    Grand festin; banquet; repas d\'apparat
  • Bữa tê

    Avant-hier.
  • Bữa ăn

    Repas Một bữa ăn ngon un bon repas Một bữa ăn thịnh soạn un repas copieux bữa ăn chiều go‰ter bữa ăn dự bị en-cas bữa ăn...
  • Bực dọc

    Énervé; en proie à des tribulations
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top