Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ba-lông

(từ cũ, nghĩa cũ) ballon

Xem thêm các từ khác

  • Ba-toong

    Bâton, canne
  • Ba-tui

    (từ cũ, nghĩa cũ) patrouille
  • Ba-tê

    Pâté
  • Ba-via

    (kỹ thuật) bavure
  • Ba-đờ-xuy

    Pardessus
  • Ba ba

    (động vật học) trionyx giả ba ba mets qui imite le plat de trionyx
  • Ba bảy

    Plusieurs Ba bảy cách làm plusieurs fa�ons de faire (quelque chose) ba chìm bảy nổi très mouvementé; très tourmenté; en proie à de grandes...
  • Ba bị

    Croque-mitaine (thông tục) abominable; épouvantable; lamentable Cái tủ ba bị ấy mua làm gì pourquoi acheter cette épouvantable armoire?
  • Ba chỉ

    Thịt ba chỉ viande du ventre du porc (qui a trois filets de chair au milieu de la graisse)
  • Ba cùng

    Loger, manger et travailler ensemble avec les pauvres paysans (pendant la réforme agraire)
  • Ba gai

    (thân mật) querelleur; hargneux; chamailleur Thằng bé ba gai un gamin querelleur
  • Ba giăng

    Riz de trois mois
  • Ba gác

    Charrette à bras ; tombereau
  • Ba hoa

    Bavard; cancanier; qui papote, qui a la langue bien pendue ba hoa chích chòe qui parle à tort et à travers de tout ba hoa thiên địa hâbleur ba...
  • Ba kích

    (thực vật học) morinda officinal
  • Ba lá

    À trois lames kẹp ba lá épingle à cheveux à trois lames
  • Ba láp

    Blagueur; fumiste Nó ba láp đấy đừng nên tin nó il est blagueur, ne le croyez pas
  • Ba lăng nhăng

    (khẩu ngữ) qui n\'est pas sérieux; frivole Tính nết ba lăng nhăng caractère frivole À tort et à travers Nói ba lăng nhăng parler à tort...
  • Ba lơn

    Plaisanter
  • Ba má

    (tiếng địa phương) le père et la mère; les parents
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top