- Từ điển Việt - Pháp
Ba-lông
(từ cũ, nghĩa cũ) ballon
Các từ tiếp theo
-
Ba-toong
Bâton, canne -
Ba-tui
(từ cũ, nghĩa cũ) patrouille -
Ba-tê
Pâté -
Ba-via
(kỹ thuật) bavure -
Ba-đờ-xuy
Pardessus -
Ba ba
(động vật học) trionyx giả ba ba mets qui imite le plat de trionyx -
Ba bảy
Plusieurs Ba bảy cách làm plusieurs fa�ons de faire (quelque chose) ba chìm bảy nổi très mouvementé; très tourmenté; en proie à de grandes... -
Ba bị
Croque-mitaine (thông tục) abominable; épouvantable; lamentable Cái tủ ba bị ấy mua làm gì pourquoi acheter cette épouvantable armoire? -
Ba chỉ
Thịt ba chỉ viande du ventre du porc (qui a trois filets de chair au milieu de la graisse) -
Ba cùng
Loger, manger et travailler ensemble avec les pauvres paysans (pendant la réforme agraire)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.417 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemOccupations III
195 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemMath
2.090 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?