- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Ba chỉ
Thịt ba chỉ viande du ventre du porc (qui a trois filets de chair au milieu de la graisse) -
Ba cùng
Loger, manger et travailler ensemble avec les pauvres paysans (pendant la réforme agraire) -
Ba gai
(thân mật) querelleur; hargneux; chamailleur Thằng bé ba gai un gamin querelleur -
Ba giăng
Riz de trois mois -
Ba gác
Charrette à bras ; tombereau -
Ba hoa
Bavard; cancanier; qui papote, qui a la langue bien pendue ba hoa chích chòe qui parle à tort et à travers de tout ba hoa thiên địa hâbleur ba... -
Ba kích
(thực vật học) morinda officinal -
Ba lá
À trois lames kẹp ba lá épingle à cheveux à trois lames -
Ba láp
Blagueur; fumiste Nó ba láp đấy đừng nên tin nó il est blagueur, ne le croyez pas -
Ba lăng nhăng
(khẩu ngữ) qui n\'est pas sérieux; frivole Tính nết ba lăng nhăng caractère frivole À tort et à travers Nói ba lăng nhăng parler à tort...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.818 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemPrepositions of Description
126 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?