- Từ điển Việt - Pháp
Ba giăng
Riz de trois mois
Các từ tiếp theo
-
Ba gác
Charrette à bras ; tombereau -
Ba hoa
Bavard; cancanier; qui papote, qui a la langue bien pendue ba hoa chích chòe qui parle à tort et à travers de tout ba hoa thiên địa hâbleur ba... -
Ba kích
(thực vật học) morinda officinal -
Ba lá
À trois lames kẹp ba lá épingle à cheveux à trois lames -
Ba láp
Blagueur; fumiste Nó ba láp đấy đừng nên tin nó il est blagueur, ne le croyez pas -
Ba lăng nhăng
(khẩu ngữ) qui n\'est pas sérieux; frivole Tính nết ba lăng nhăng caractère frivole À tort et à travers Nói ba lăng nhăng parler à tort... -
Ba lơn
Plaisanter -
Ba má
(tiếng địa phương) le père et la mère; les parents -
Ba mươi
Trente Le dernier jour du mois lunaire ông ba mươi (khẩu ngữ) le tigre -
Ba ngay
(tiếng địa phương) như ba ngày
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Firefighting and Rescue
2.148 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemFruit
280 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemMammals II
315 lượt xemThe City
26 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?