Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ba toác

(thông tục) impertinent; insolent; impudent

Xem thêm các từ khác

  • Ba trợn

    (thông tục) cynique; impudent
  • Ba vạ

    (thân mật) en paga…e, en désordre; délaissé; à l\'abandon Nhà ba vạ maison en paga…e En très mauvais état Đồ đạc ba vạ meubles...
  • Ba xuân

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) les parents (dont les bienfaits sont comparables à ceux des trois mois du printemps) Đền ơn ba xuân payer sa...
  • Ba đào

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) orageux; tourmenté; bouleversé, agité; torrentueux; troublé Cuộc sống ba đào une vie orageuse
  • Ba đậu

    (thực vật học) croton
  • Ba đậu nam

    (thực vật học) médicinier; curcas
  • Ba đậu tây

    (thực vật học) sablier
  • Bai

    (tiếng địa phương) như bay Étiré; distendu Vải bai ra étoffe distendue
  • Bai bải

    Contin‰ment; sans discontinuer Nói bai bải parler sans discontinuer Obstinément; opiniâtrement Chối bai bải nier obstinément
  • Ban

    (thực vật học) bauhinie blanche Balle; ballon Quả ban quần vợt balle de tennis Đá ban jouer au ballon
  • Ban-công

    Balcon
  • Ban bố

    Promulguer; édicter; décréter Ban bố một đạo luật promulguer une loi Ban bố một lệnh édicter un ordre Ban bố lệnh động viên...
  • Ban chiều

    Après-midi
  • Ban cua

    (y học; từ cũ nghĩa cũ) fièvre typho…de
  • Ban cấp

    (từ cũ, nghĩa cũ) octroyer; accorder
  • Ban hành

    Promulguer; édicter Ban hành một đạo luật promulguer une loi
  • Ban khen

    Féliciter Được chủ tịch nước ban khen être félicité par le Président de la République
  • Ban lao

    (y học) tuberculide
  • Ban long

    Cao ban long gélatine de bois de cerf
  • Ban mai

    Matinée
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top