Các từ tiếp theo
-
Bai bải
Contin‰ment; sans discontinuer Nói bai bải parler sans discontinuer Obstinément; opiniâtrement Chối bai bải nier obstinément -
Ban
(thực vật học) bauhinie blanche Balle; ballon Quả ban quần vợt balle de tennis Đá ban jouer au ballon -
Ban-công
Balcon -
Ban bố
Promulguer; édicter; décréter Ban bố một đạo luật promulguer une loi Ban bố một lệnh édicter un ordre Ban bố lệnh động viên... -
Ban chiều
Après-midi -
Ban cua
(y học; từ cũ nghĩa cũ) fièvre typho…de -
Ban cấp
(từ cũ, nghĩa cũ) octroyer; accorder -
Ban hành
Promulguer; édicter Ban hành một đạo luật promulguer une loi -
Ban khen
Féliciter Được chủ tịch nước ban khen être félicité par le Président de la République -
Ban lao
(y học) tuberculide
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.443 lượt xemAircraft
288 lượt xemDescribing the weather
213 lượt xemPrepositions of Motion
202 lượt xemThe Utility Room
228 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.206 lượt xemAn Office
249 lượt xemSports Verbs
180 lượt xemPlants and Trees
636 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt