Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ban nãy

Il y a un moment ; tout à l'heure

Xem thêm các từ khác

  • Ban phát

    Distribuer (aux inférieurs); dispenser
  • Ban sáng

    Matin; matinée
  • Ban sơ

    Commencement ; début
  • Ban sớm

    Matinée
  • Ban thưởng

    Récompenser; gratifier d\'une récompense
  • Ban thứ

    (từ cũ, nghĩa cũ) rang hiérarchique
  • Ban trưa

    Midi
  • Ban tặng

    Accorder; décerner (aux inférieurs)
  • Ban tối

    Soirée
  • Ban xuất huyết

    (y học) purpura
  • Ban đào

    (y học) roséole
  • Ban đêm

    La nuit
  • Ban đầu

    Au commencement; d\'abord Ban đầu nó còn bỡ ngỡ d\'abord, il était dépaysé Initial Vận tốc ban đầu vitesse initiale
  • Ban đỏ

    (y học) érythème
  • Ban ơn

    Accorder une faveur; octroyer une grâce; combler de bienfaits
  • Bang

    Etat (d un Etat fédéral) (từ cũ; nghĩa cũ) nói tắt của bang tá (từ cũ; nghĩa cũ) congrégation (chinoise) Bang Quảng Châu congrégation...
  • Bang giao

    Relations d\'Etat à Etat; relations diplomatiques
  • Bang trưởng

    (từ cũ; nghĩa cũ) chef d\'une congrégation chinoise
  • Bang trợ

    (từ cũ; nghĩa cũ) aider; seconder Bang trợ lẫn nhau s\'aider mutuellement
  • Bang tá

    (từ cũ; nghĩa cũ) assesseur du chef de district, chargé de la police
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top