- Từ điển Việt - Pháp
Ban sơ
Commencement ; début
Các từ tiếp theo
-
Ban sớm
Matinée -
Ban thưởng
Récompenser; gratifier d\'une récompense -
Ban thứ
(từ cũ, nghĩa cũ) rang hiérarchique -
Ban trưa
Midi -
Ban tặng
Accorder; décerner (aux inférieurs) -
Ban tối
Soirée -
Ban xuất huyết
(y học) purpura -
Ban đào
(y học) roséole -
Ban đêm
La nuit -
Ban đầu
Au commencement; d\'abord Ban đầu nó còn bỡ ngỡ d\'abord, il était dépaysé Initial Vận tốc ban đầu vitesse initiale
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations I
2.123 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemThe City
26 lượt xemA Classroom
174 lượt xemMammals II
315 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?