Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ban thứ

(từ cũ, nghĩa cũ) rang hiérarchique

Xem thêm các từ khác

  • Ban trưa

    Midi
  • Ban tặng

    Accorder; décerner (aux inférieurs)
  • Ban tối

    Soirée
  • Ban xuất huyết

    (y học) purpura
  • Ban đào

    (y học) roséole
  • Ban đêm

    La nuit
  • Ban đầu

    Au commencement; d\'abord Ban đầu nó còn bỡ ngỡ d\'abord, il était dépaysé Initial Vận tốc ban đầu vitesse initiale
  • Ban đỏ

    (y học) érythème
  • Ban ơn

    Accorder une faveur; octroyer une grâce; combler de bienfaits
  • Bang

    Etat (d un Etat fédéral) (từ cũ; nghĩa cũ) nói tắt của bang tá (từ cũ; nghĩa cũ) congrégation (chinoise) Bang Quảng Châu congrégation...
  • Bang giao

    Relations d\'Etat à Etat; relations diplomatiques
  • Bang trưởng

    (từ cũ; nghĩa cũ) chef d\'une congrégation chinoise
  • Bang trợ

    (từ cũ; nghĩa cũ) aider; seconder Bang trợ lẫn nhau s\'aider mutuellement
  • Bang tá

    (từ cũ; nghĩa cũ) assesseur du chef de district, chargé de la police
  • Banh

    Mục lục 1 (tiếng địa phương) ballon; balle 2 Bagne 3 Ouvrir; écarter; découvrir 4 (y học) spéculum; écarteur; érigne (tiếng địa...
  • Bao

    Mục lục 1 Sac 2 Étui; fourreau; gaine; enveloppe 3 Bo†te 4 Paquet 5 Envelopper; entourer; ceinturer; ceindre; enrober 6 Entretenir; payer; faire...
  • Bao biếm

    (từ cũ; nghĩa cũ; ít dùng) critiquer
  • Bao biện

    Trop embrasser; se charger tout seul et de tout người bao biện un touche-à-tout
  • Bao bì

    Emballage
  • Bao bọc

    Entourer; enceindre; ceinturer Nhà có tường bao bọc maison entourée de murs Protéger; défendre Được nhân dân bao bọc être protégé...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top