Các từ tiếp theo
-
Bang tá
(từ cũ; nghĩa cũ) assesseur du chef de district, chargé de la police -
Banh
Mục lục 1 (tiếng địa phương) ballon; balle 2 Bagne 3 Ouvrir; écarter; découvrir 4 (y học) spéculum; écarteur; érigne (tiếng địa... -
Bao
Mục lục 1 Sac 2 Étui; fourreau; gaine; enveloppe 3 Bo†te 4 Paquet 5 Envelopper; entourer; ceinturer; ceindre; enrober 6 Entretenir; payer; faire... -
Bao biếm
(từ cũ; nghĩa cũ; ít dùng) critiquer -
Bao biện
Trop embrasser; se charger tout seul et de tout người bao biện un touche-à-tout -
Bao bì
Emballage -
Bao bọc
Entourer; enceindre; ceinturer Nhà có tường bao bọc maison entourée de murs Protéger; défendre Được nhân dân bao bọc être protégé... -
Bao bố
(tiếng địa phương) sac de jute -
Bao che
Protéger quelqu\'un (tout en cachant ses défauts) Bao che kẻ có tội protéger un coupable -
Bao chiếm
(ít dùng) accaparer Bao chiếm đất công accaparer un terrain public
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations I
2.123 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemThe City
26 lượt xemA Classroom
174 lượt xemMammals II
315 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?