Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bang trợ

(từ cũ; nghĩa cũ) aider; seconder
Bang trợ lẫn nhau
s'aider mutuellement

Xem thêm các từ khác

  • Bang tá

    (từ cũ; nghĩa cũ) assesseur du chef de district, chargé de la police
  • Banh

    Mục lục 1 (tiếng địa phương) ballon; balle 2 Bagne 3 Ouvrir; écarter; découvrir 4 (y học) spéculum; écarteur; érigne (tiếng địa...
  • Bao

    Mục lục 1 Sac 2 Étui; fourreau; gaine; enveloppe 3 Bo†te 4 Paquet 5 Envelopper; entourer; ceinturer; ceindre; enrober 6 Entretenir; payer; faire...
  • Bao biếm

    (từ cũ; nghĩa cũ; ít dùng) critiquer
  • Bao biện

    Trop embrasser; se charger tout seul et de tout người bao biện un touche-à-tout
  • Bao bì

    Emballage
  • Bao bọc

    Entourer; enceindre; ceinturer Nhà có tường bao bọc maison entourée de murs Protéger; défendre Được nhân dân bao bọc être protégé...
  • Bao bố

    (tiếng địa phương) sac de jute
  • Bao che

    Protéger quelqu\'un (tout en cachant ses défauts) Bao che kẻ có tội protéger un coupable
  • Bao chiếm

    (ít dùng) accaparer Bao chiếm đất công accaparer un terrain public
  • Bao chầy

    Depuis combien de temps Bao chầy chờ đợi attendre depuis combien de temps
  • Bao cấp

    Chế độ bao cấp système de subventions budgétaires
  • Bao dai

    De quelle longueur Đường đi từ đây đến đó bao dai de quelle longueur est le chemin d\'ici là?
  • Bao dong

    Xem bao dung
  • Bao dung

    (cũng nói bao dong) tolérant; indulgent; bienveillant
  • Bao giờ

    Mục lục 1 Quand; à quel moment 2 Depuis longtemps; depuis on ne sait quand 3 Jamais 4 Toujours Quand; à quel moment Tóc bạc bao giờ không biết...
  • Bao gồm

    Comprendre; englober; embrasser; impliquer; inclure; renfermer Các nước Đông Dương bao gồm nước Việt Nam nước Lào và nước Căm-pu-chia...
  • Bao hoa

    (thực vật học) enveloppe florale; périanthe
  • Bao hàm

    Englober; impliquer Quan niệm ấy bao hàm nhiều ý nghĩa cette conception englobe plusieurs acceptions Từ bao hàm một ý mới mot qui implique...
  • Bao hình

    (toán học) enveloppante
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top