- Từ điển Việt - Pháp
Bao
Mục lục |
Sac
Étui; fourreau; gaine; enveloppe
Bo†te
- Bao diêm
- bo†te d'allumettes
Paquet
Envelopper; entourer; ceinturer; ceindre; enrober
Entretenir; payer; faire les frais de
Combien
Pas beaucoup
Các từ tiếp theo
-
Bao biếm
(từ cũ; nghĩa cũ; ít dùng) critiquer -
Bao biện
Trop embrasser; se charger tout seul et de tout người bao biện un touche-à-tout -
Bao bì
Emballage -
Bao bọc
Entourer; enceindre; ceinturer Nhà có tường bao bọc maison entourée de murs Protéger; défendre Được nhân dân bao bọc être protégé... -
Bao bố
(tiếng địa phương) sac de jute -
Bao che
Protéger quelqu\'un (tout en cachant ses défauts) Bao che kẻ có tội protéger un coupable -
Bao chiếm
(ít dùng) accaparer Bao chiếm đất công accaparer un terrain public -
Bao chầy
Depuis combien de temps Bao chầy chờ đợi attendre depuis combien de temps -
Bao cấp
Chế độ bao cấp système de subventions budgétaires -
Bao dai
De quelle longueur Đường đi từ đây đến đó bao dai de quelle longueur est le chemin d\'ici là?
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.163 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemA Classroom
175 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemInsects
166 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"