- Từ điển Việt - Pháp
Bao cấp
Chế độ bao cấp système de subventions budgétaires
Các từ tiếp theo
-
Bao dai
De quelle longueur Đường đi từ đây đến đó bao dai de quelle longueur est le chemin d\'ici là? -
Bao dong
Xem bao dung -
Bao dung
(cũng nói bao dong) tolérant; indulgent; bienveillant -
Bao giờ
Mục lục 1 Quand; à quel moment 2 Depuis longtemps; depuis on ne sait quand 3 Jamais 4 Toujours Quand; à quel moment Tóc bạc bao giờ không biết... -
Bao gồm
Comprendre; englober; embrasser; impliquer; inclure; renfermer Các nước Đông Dương bao gồm nước Việt Nam nước Lào và nước Căm-pu-chia... -
Bao hoa
(thực vật học) enveloppe florale; périanthe -
Bao hàm
Englober; impliquer Quan niệm ấy bao hàm nhiều ý nghĩa cette conception englobe plusieurs acceptions Từ bao hàm một ý mới mot qui implique... -
Bao hình
(toán học) enveloppante -
Bao la
Immense; infini Không gian bao la espace immense -
Bao lâu
Pendant combien de temps; dans combien de temps Anh sẽ đi vắng bao lâu vous serez absent pendant combien de temps? Bao lâu nữa nó sẽ về dans...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Farming and Ranching
221 lượt xemSimple Animals
171 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemThe U.S. Postal System
146 lượt xemA Science Lab
698 lượt xemMap of the World
645 lượt xemThe Baby's Room
1.431 lượt xemThe Living room
1.316 lượt xemBirds
368 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn