- Từ điển Việt - Pháp
Bao thơ
(tiếng địa phương) enveloppe (de lettre)
Các từ tiếp theo
-
Bao thầu
Soumissionner; prendre en adjudication -
Bao trùm
Dominer; régner Sự nghiệp văn chương của ông bao trùm tất cả nền văn học của thế hệ ông son oeuvre littéraire domine toute... -
Bao tượng
(tiếng địa phương) bourse-ceinture -
Bao tải
Sac (de jute...) -
Bao tời
(tiếng địa phương) sac de jute -
Bao tử
(động vật học) à l\'état foetal Lợn bao tử cochon à l\'état foetal (thực vật học) très jeune Mướp bao tử très jeune courge... -
Bao vây
Assiéger; encercler; investir; cerner Bao vây một đồn giặc investir un poste ennemi -
Bao xa
À quelle distance Từ Hà Nội đến đó bao xa Hano… est à quelle distance de cet endroit? -
Bao xiết
Combien Chị ấy bao xiết kinh ngạc! combien elle est stupéfaite! -
Basoi
(thực vật học) macaranga
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fruit
278 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemEveryday Clothes
1.359 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemBirds
356 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.