Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bao trùm

Dominer; régner
Sự nghiệp văn chương của ông bao trùm tất cả nền văn học của thế hệ ông
son oeuvre littéraire domine toute la littérature de sa génération
Sự yên lặng bao trùm hội nghị
le silence règne sur l'assemblée

Xem thêm các từ khác

  • Bao tượng

    (tiếng địa phương) bourse-ceinture
  • Bao tải

    Sac (de jute...)
  • Bao tời

    (tiếng địa phương) sac de jute
  • Bao tử

    (động vật học) à l\'état foetal Lợn bao tử cochon à l\'état foetal (thực vật học) très jeune Mướp bao tử très jeune courge...
  • Bao vây

    Assiéger; encercler; investir; cerner Bao vây một đồn giặc investir un poste ennemi
  • Bao xa

    À quelle distance Từ Hà Nội đến đó bao xa Hano… est à quelle distance de cet endroit?
  • Bao xiết

    Combien Chị ấy bao xiết kinh ngạc! combien elle est stupéfaite!
  • Basoi

    (thực vật học) macaranga
  • Bay

    Mục lục 1 Truelle 2 Spatule 3 Voler; s\'envoler; voleter; voltiger 4 Flotter 5 Se répandre; s\'éparpiller 6 S\'évaporer; se volatiliser 7 Dispara†tre;...
  • Bay biến

    Carrément; catégoriquement Nó đánh vỡ cái lọ mà cứ chối bay biến il a cassé le vase et pourtant il continue à nier carrément
  • Bay bướm

    Recherché; soigné Lời văn bay bướm style recherché
  • Bay bổng

    Voler très haut văn chương bay bổng envolée littéraire
  • Bay chuyền

    Voleter Chim non bay chuyền cành này sang cành khác le jeune oiseau volette de branche en branche
  • Bay hơi

    S\'évaporer; se volatiliser Cồn bay hơi l\'alcool s\'évapore chất dễ bay hơi matière volatile
  • Bay là

    Voler au ras du sol bay lả bay la (redoublement; avec nuance de réitération) Con cò bay lả bay la ca dao )��la cigogne qui ne cesse de voler...
  • Bay lượn

    Planer
  • Bay màu

    Déteindre; se décolorer
  • Bay mùi

    Perdre son odeur; perdre son parfum
  • Bay nhảy

    Aller de l\'avant Ngày nay thanh niên tha hồ bay nhảy aujourd\'hui, la jeunesse peut librement aller de l\'avant
  • Be

    Mục lục 1 Flacon; carafon; petite bouteille (pour alcool) 2 Surélever; exhausser; surhausser 3 (thông tục) réprimander; gourmander; sermonner;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top