Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Biên đội

Escadrille
Biên đội máy bay chiến đấu
escadrille davions de combat

Xem thêm các từ khác

  • Biên ải

    (từ cũ, nghĩa cũ) porte de frontière
  • Biêng biếc

    Xem biếc
  • Biếc

    Bleu Non xanh nước biếc des montagnes vertes et des étendues d\'eau bleue biêng biếc (redoublement; sens atténué) bleuâtre
  • Biếm

    (từ cũ, nghĩa cũ) rétrograder Tên quan bị biếm un mandarin qui était rétrogradé
  • Biếm hoạ

    Caricature họa sĩ biếm hoạ caricaturiste
  • Biến báo

    Repartir; répliquer; rétorquer Có tài biến báo avoir le talent de répliquer ingénieusement
  • Biến chuyển

    Changer; se transformer; évoluer Tình hình đã biến chuyển la situation a changé Xã hội đã biến chuyển la société s\'est transformée...
  • Biến chất

    Adultéré; dénaturé Thuốc biến chất médicament adultéré Rượu vang biến chất vin dénaturé Dégénéré; corrompu; perverti; avili Cán...
  • Biến chứng

    (y học) complication
  • Biến cách

    (ngôn ngữ học) décliner Biến cách các tính từ décliner les adjectifs Cas; déclinaison
  • Biến cải

    (ít dùng) changer; réformer Biến cải phong tục réformer les moeurs
  • Biến cảm

    (điện học) variomètre
  • Biến cố

    Incident; événement Biến cố quan trọng incident grave Biến cố lịch sử événément historique
  • Biến diễn

    Évoluer Sự việc đã biến diễn như dự đoán les faits ont évolué comme on l\'avait prévu
  • Biến dị

    (sinh vật học, sinh lý học) variation tính biến dị (sinh vật học, sinh lý học) variabilité
  • Biến hoá

    Changer; transformer; muer thiên biến vạn hoá changer à l\'infini Chiến thuật của du kích là thiên biến vạn hoá ��les tactiques...
  • Biến hình

    (sinh vật học, sinh lý học) transformiste Thuyết biến hình théorie transformiste; transformisme
  • Biến loạn

    Troubles; perturbations; bouleversements Biến loạn xã hội troubles sociaux Biến loạn chính trị perturbations politiques
  • Biến ngôi

    (ngôn ngữ học) conjuguer Biến ngôi động từ conjuguer un verbe sự biến ngôi conjugaison
  • Biến nhiệt

    (sinh vật học, sinh lý học) poikilotherme Bò sát là động vật biến nhiệt les reptiles sont des animaux poikilothermes
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top