- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Biên soạn
Rédiger; composer Biên soạn quyển từ điển rédiger un dictionnaire -
Biên thùy
Région limitrophe; frontière -
Biên tái
(từ cũ, nghĩa cũ) porte de frontière -
Biên tập
Rédiger Biên tập các bài báo rédiger des articles de journal Lire et retoucher (un manuscrit pour le compte d\'une maison d\'édition) ban biên... -
Biên tập viên
Rédacteur Biên tập viên một tờ tạp chí rédacteur d\'une revue -
Biên uỷ
Membre du comité de rédaction Biên uỷ một tờ báo hàng ngày membre du comité de rédaction d\'un quotidien -
Biên viễn
( từ cũ, nghĩa cũ) nơi biên viễn région frontière lointaine -
Biên đình
(từ cũ, nghĩa cũ) ville frontalière -
Biên đạo
Biên đạo múa chorégraphe -
Biên độ
(vật lý học) amplitude Biên độ dao động amplitude d\'oscillation
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Prepositions of Motion
199 lượt xemAircraft
287 lượt xemOccupations I
2.131 lượt xemThe Kitchen
1.176 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemRestaurant Verbs
1.442 lượt xemHighway Travel
2.669 lượt xemElectronics and Photography
1.730 lượt xemThe Public Library
171 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn