- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Biên tập viên
Rédacteur Biên tập viên một tờ tạp chí rédacteur d\'une revue -
Biên uỷ
Membre du comité de rédaction Biên uỷ một tờ báo hàng ngày membre du comité de rédaction d\'un quotidien -
Biên viễn
( từ cũ, nghĩa cũ) nơi biên viễn région frontière lointaine -
Biên đình
(từ cũ, nghĩa cũ) ville frontalière -
Biên đạo
Biên đạo múa chorégraphe -
Biên độ
(vật lý học) amplitude Biên độ dao động amplitude d\'oscillation -
Biên đội
Escadrille Biên đội máy bay chiến đấu escadrille d avions de combat -
Biên ải
(từ cũ, nghĩa cũ) porte de frontière -
Biêng biếc
Xem biếc -
Biếc
Bleu Non xanh nước biếc des montagnes vertes et des étendues d\'eau bleue biêng biếc (redoublement; sens atténué) bleuâtre
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Space Program
201 lượt xemDescribing the weather
196 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemIn Port
192 lượt xemInsects
163 lượt xemCars
1.977 lượt xemSeasonal Verbs
1.319 lượt xemA Classroom
173 lượt xemBirds
356 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này