- Từ điển Việt - Pháp
Biên viễn
( từ cũ, nghĩa cũ) nơi biên viễn région frontière lointaine
Các từ tiếp theo
-
Biên đình
(từ cũ, nghĩa cũ) ville frontalière -
Biên đạo
Biên đạo múa chorégraphe -
Biên độ
(vật lý học) amplitude Biên độ dao động amplitude d\'oscillation -
Biên đội
Escadrille Biên đội máy bay chiến đấu escadrille d avions de combat -
Biên ải
(từ cũ, nghĩa cũ) porte de frontière -
Biêng biếc
Xem biếc -
Biếc
Bleu Non xanh nước biếc des montagnes vertes et des étendues d\'eau bleue biêng biếc (redoublement; sens atténué) bleuâtre -
Biếm
(từ cũ, nghĩa cũ) rétrograder Tên quan bị biếm un mandarin qui était rétrogradé -
Biếm hoạ
Caricature họa sĩ biếm hoạ caricaturiste -
Biến báo
Repartir; répliquer; rétorquer Có tài biến báo avoir le talent de répliquer ingénieusement
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.163 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemHouses
2.219 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"