- Từ điển Việt - Pháp
Biến
Mục lục |
Changer; transformer; convertir; muer; transmuer
Dispara†tre; (đùa cợt, hài hước) s'évaporer
Se réduire
Sans laisser de traces
Tout simplement; sans autre fa�on
Événement inattendu; incident imprévu (généralement fâcheux)
(toán học) variable
Các từ tiếp theo
-
Biến dạng
se déformer, déformation, mặt bị biến dạng, visage qui s'est déformé, biến dạng của một giọng hát cổ, déformation d'un air ancien -
Biến thể
variante, biến thể tu từ, variante stylistique -
Biến đổi
changer; se transformer, tính nết nó đã biến đổi, son caractère a changé, nông thôn đã biến đổi trông thấy, la campagne s'est... -
Biền
lais -
Biển
pancarte; écriteau; panneau; enseigne; plaque; tableau, mer, mang một cái biển trong cuộc diễu hành, porter une pancarte dans un défilé, một... -
Biểu
tableau; table; état, (từ cũ, nghĩa cũ) placet au roi, (tiếng địa phương) như bảo, biểu giá, tableau de prix; tarif, biểu niên đại,... -
Biểu diện
(ít dùng) apparence, chỉ là biểu diện của chân lí, ce n'est que l'apparence de la vérité -
Biện
faire des préparatifs; préparer, procurer, fournir, biện một lễ, préparer un cadeau (pour quelqu'un), tên quan đòi biện cho nó một số... -
Biện chứng
dialectique, duy vật biện chứng, matérialisme dialectique, cách lập luận rất biện chứng, raisonnement très dialectique, pháp biện... -
Biện lại
(từ cũ, nghĩa cũ) scribe; scribouillard
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Treatments and Remedies
1.665 lượt xemTrucks
180 lượt xemFish and Reptiles
2.171 lượt xemDescribing the weather
196 lượt xemAircraft
276 lượt xemMammals II
314 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemThe Supermarket
1.146 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này