- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Biến diễn
Évoluer Sự việc đã biến diễn như dự đoán les faits ont évolué comme on l\'avait prévu -
Biến dị
(sinh vật học, sinh lý học) variation tính biến dị (sinh vật học, sinh lý học) variabilité -
Biến hoá
Changer; transformer; muer thiên biến vạn hoá changer à l\'infini Chiến thuật của du kích là thiên biến vạn hoá ��les tactiques... -
Biến hình
(sinh vật học, sinh lý học) transformiste Thuyết biến hình théorie transformiste; transformisme -
Biến loạn
Troubles; perturbations; bouleversements Biến loạn xã hội troubles sociaux Biến loạn chính trị perturbations politiques -
Biến ngôi
(ngôn ngữ học) conjuguer Biến ngôi động từ conjuguer un verbe sự biến ngôi conjugaison -
Biến nhiệt
(sinh vật học, sinh lý học) poikilotherme Bò sát là động vật biến nhiệt les reptiles sont des animaux poikilothermes -
Biến phân
(toán học) variation -
Biến sắc
Changer de couleur; changer de visage; pâlir Sợ quá nó biến sắc pris de peur, il a changé de couleur sự biến sắc (y học) métachromie -
Biến số
(toán học) variable
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Highway Travel
2.654 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemAn Office
232 lượt xemVegetables
1.304 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.