Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Biến cố

Incident; événement
Biến cố quan trọng
incident grave
Biến cố lịch sử
événément historique

Xem thêm các từ khác

  • Biến diễn

    Évoluer Sự việc đã biến diễn như dự đoán les faits ont évolué comme on l\'avait prévu
  • Biến dị

    (sinh vật học, sinh lý học) variation tính biến dị (sinh vật học, sinh lý học) variabilité
  • Biến hoá

    Changer; transformer; muer thiên biến vạn hoá changer à l\'infini Chiến thuật của du kích là thiên biến vạn hoá ��les tactiques...
  • Biến hình

    (sinh vật học, sinh lý học) transformiste Thuyết biến hình théorie transformiste; transformisme
  • Biến loạn

    Troubles; perturbations; bouleversements Biến loạn xã hội troubles sociaux Biến loạn chính trị perturbations politiques
  • Biến ngôi

    (ngôn ngữ học) conjuguer Biến ngôi động từ conjuguer un verbe sự biến ngôi conjugaison
  • Biến nhiệt

    (sinh vật học, sinh lý học) poikilotherme Bò sát là động vật biến nhiệt les reptiles sont des animaux poikilothermes
  • Biến phân

    (toán học) variation
  • Biến sắc

    Changer de couleur; changer de visage; pâlir Sợ quá nó biến sắc pris de peur, il a changé de couleur sự biến sắc (y học) métachromie
  • Biến số

    (toán học) variable
  • Biến thiên

    (toán học) varier (toán học) variation Biến thiên của một hàm variation d\'une fonction (từ cũ, nghĩa cũ) grand changement; bouleversement...
  • Biến thái

    (sinh vật học, sinh lý học) métamorphose
  • Biến thân

    Lễ biến thân (tôn giáo) fête de la transfiguration
  • Biến thế

    (cũng nói biến áp) transformateur; transfo
  • Biến tiết

    (ít dùng) dégénérer; s\'abâtardir Một cán bộ đã biến tiết un cadre qui a dégénéré
  • Biến trá

    (ít dùng) sournois; hypocrite Con người biến trá une personne sournoise
  • Biến trở

    (điện học) rhéostat
  • Biến tính

    Dénaturé; altéré Rượu biến tính alcool dénaturé
  • Biến tướng

    Variante Triết học đó chỉ là một biến tướng của chủ nghĩa duy tâm cette philosophie n\'est qu\'une variante de l\'idéalisme
  • Biến tấu

    (âm nhạc) varier Biến tấu một điệu nhạc varier un air Variation Biến tấu cho pi-a-nô variation pour piano
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top