Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Biến chất

Adultéré; dénaturé
Thuốc biến chất
médicament adultéré
Rượu vang biến chất
vin dénaturé
Dégénéré; corrompu; perverti; avili
Cán bộ biến chất
cadre dégénéré
(địa lý, địa chất) métamorphique
Đá biến chất
roche métamorphique

Xem thêm các từ khác

  • Biến chứng

    (y học) complication
  • Biến cách

    (ngôn ngữ học) décliner Biến cách các tính từ décliner les adjectifs Cas; déclinaison
  • Biến cải

    (ít dùng) changer; réformer Biến cải phong tục réformer les moeurs
  • Biến cảm

    (điện học) variomètre
  • Biến cố

    Incident; événement Biến cố quan trọng incident grave Biến cố lịch sử événément historique
  • Biến diễn

    Évoluer Sự việc đã biến diễn như dự đoán les faits ont évolué comme on l\'avait prévu
  • Biến dị

    (sinh vật học, sinh lý học) variation tính biến dị (sinh vật học, sinh lý học) variabilité
  • Biến hoá

    Changer; transformer; muer thiên biến vạn hoá changer à l\'infini Chiến thuật của du kích là thiên biến vạn hoá ��les tactiques...
  • Biến hình

    (sinh vật học, sinh lý học) transformiste Thuyết biến hình théorie transformiste; transformisme
  • Biến loạn

    Troubles; perturbations; bouleversements Biến loạn xã hội troubles sociaux Biến loạn chính trị perturbations politiques
  • Biến ngôi

    (ngôn ngữ học) conjuguer Biến ngôi động từ conjuguer un verbe sự biến ngôi conjugaison
  • Biến nhiệt

    (sinh vật học, sinh lý học) poikilotherme Bò sát là động vật biến nhiệt les reptiles sont des animaux poikilothermes
  • Biến phân

    (toán học) variation
  • Biến sắc

    Changer de couleur; changer de visage; pâlir Sợ quá nó biến sắc pris de peur, il a changé de couleur sự biến sắc (y học) métachromie
  • Biến số

    (toán học) variable
  • Biến thiên

    (toán học) varier (toán học) variation Biến thiên của một hàm variation d\'une fonction (từ cũ, nghĩa cũ) grand changement; bouleversement...
  • Biến thái

    (sinh vật học, sinh lý học) métamorphose
  • Biến thân

    Lễ biến thân (tôn giáo) fête de la transfiguration
  • Biến thế

    (cũng nói biến áp) transformateur; transfo
  • Biến tiết

    (ít dùng) dégénérer; s\'abâtardir Một cán bộ đã biến tiết un cadre qui a dégénéré
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top