- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Biến nhiệt
(sinh vật học, sinh lý học) poikilotherme Bò sát là động vật biến nhiệt les reptiles sont des animaux poikilothermes -
Biến phân
(toán học) variation -
Biến sắc
Changer de couleur; changer de visage; pâlir Sợ quá nó biến sắc pris de peur, il a changé de couleur sự biến sắc (y học) métachromie -
Biến số
(toán học) variable -
Biến thiên
(toán học) varier (toán học) variation Biến thiên của một hàm variation d\'une fonction (từ cũ, nghĩa cũ) grand changement; bouleversement... -
Biến thái
(sinh vật học, sinh lý học) métamorphose -
Biến thân
Lễ biến thân (tôn giáo) fête de la transfiguration -
Biến thế
(cũng nói biến áp) transformateur; transfo -
Biến tiết
(ít dùng) dégénérer; s\'abâtardir Một cán bộ đã biến tiết un cadre qui a dégénéré -
Biến trá
(ít dùng) sournois; hypocrite Con người biến trá une personne sournoise
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemAir Travel
283 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemOccupations III
201 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"