Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Biến sắc

Changer de couleur; changer de visage; pâlir
Sợ quá biến sắc
pris de peur, il a changé de couleur
sự biến sắc
(y học) métachromie

Các từ tiếp theo

  • Biến số

    (toán học) variable
  • Biến thiên

    (toán học) varier (toán học) variation Biến thiên của một hàm variation d\'une fonction (từ cũ, nghĩa cũ) grand changement; bouleversement...
  • Biến thái

    (sinh vật học, sinh lý học) métamorphose
  • Biến thân

    Lễ biến thân (tôn giáo) fête de la transfiguration
  • Biến thế

    (cũng nói biến áp) transformateur; transfo
  • Biến tiết

    (ít dùng) dégénérer; s\'abâtardir Một cán bộ đã biến tiết un cadre qui a dégénéré
  • Biến trá

    (ít dùng) sournois; hypocrite Con người biến trá une personne sournoise
  • Biến trở

    (điện học) rhéostat
  • Biến tính

    Dénaturé; altéré Rượu biến tính alcool dénaturé
  • Biến tướng

    Variante Triết học đó chỉ là một biến tướng của chủ nghĩa duy tâm cette philosophie n\'est qu\'une variante de l\'idéalisme

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

The Bathroom

1.527 lượt xem

Sports Verbs

169 lượt xem

Bikes

728 lượt xem

Vegetables

1.307 lượt xem

Kitchen verbs

308 lượt xem

Seasonal Verbs

1.323 lượt xem

Energy

1.659 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 19/03/23 10:40:27
    em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"
    but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
  • 09/03/23 10:11:59
    Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:
    In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.
    Phương án 1:
    Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.
    Phương án 2:
    Trong trường hợp phá sản, có các...
    Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:
    In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.
    Phương án 1:
    Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.
    Phương án 2:
    Trong trường hợp phá sản, có các kiến nghị mở thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.
    Ngữ cảnh:
    If the Company falls under any of the following, we are entitled to immediately stop it from using the Service with or without advance notice.
    Cảm ơn các bạn nhiều!

    Xem thêm.
    Xem thêm 1 bình luận
    • lethuy
      0 · 09/03/23 10:49:50
    • dienh
      1 · 10/03/23 11:33:45
      • lethuy
        Trả lời · 10/03/23 06:08:06
  • 14/02/23 01:37:31
    AGPT là gì?
  • 14/02/23 01:36:18
    Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
  • 13/02/23 12:33:30
    Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
  • 24/01/23 04:53:41
    mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ
    • hvkhhvkh
      0 · 27/01/23 07:37:52
Loading...
Top