- Từ điển Việt - Pháp
Biến tốc kế
(hàng không) variomètre
Các từ tiếp theo
-
Biến áp
(điện học) transformateur; transfo -
Biến âm
(ngôn ngữ học) variante phonétique -
Biến điệu
Moduler -
Biến động
Mục lục 1 Changer 2 Fluctuer; être fluctuant 3 Agitation; bouleversement; perturbation; trouble; convulsion 4 Fluctuation; mouvement Changer Vạn... -
Biếng
Négliger; ne pas prendre intérêt à; n\'avoir pas la volonté de Lược biếng chải gương biếng soi n\'avoir pas la volonté de se peigner et... -
Biếng chơi
Légèrement malade (en parlant d\'un enfant) -
Biếng nhác
Paresseux; fainéant; indolent -
Biếng ăn
Atteint d anorexie Đứa trẻ biếng ăn enfant atteint d anorexie -
Biết
Mục lục 1 Conna†tre; savoir 2 Être au courant de; tenir 3 Sentir; ressentir 4 Être conscient de 5 Reconna†tre; se reconna†tre 6 Être capable... -
Biết bao
Combien; comme; à quel point; que; tellement de Tôi sung sướng biết bao combien je suis heureux Anh dũng cảm biết bao combien tu es brave Nó...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemAir Travel
283 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemOccupations III
201 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"