Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Biếng chơi

Légèrement malade (en parlant d'un enfant)

Các từ tiếp theo

  • Biếng nhác

    Paresseux; fainéant; indolent
  • Biếng ăn

    Atteint d anorexie Đứa trẻ biếng ăn enfant atteint d anorexie
  • Biết

    Mục lục 1 Conna†tre; savoir 2 Être au courant de; tenir 3 Sentir; ressentir 4 Être conscient de 5 Reconna†tre; se reconna†tre 6 Être capable...
  • Biết bao

    Combien; comme; à quel point; que; tellement de Tôi sung sướng biết bao combien je suis heureux Anh dũng cảm biết bao combien tu es brave Nó...
  • Biết bụng

    Conna†tre les sentiments (de quelqu\'un) Miễn là anh biết bụng tôi đối với anh pourvu que vous connaissiez mes sentiments envers vous
  • Biết chừng

    Savoir d\'avance ce qu\'il faudra faire Anh cho biết anh cần bao nhiêu để tôi biết chừng dites combien vous en avez besoin pour que je sache...
  • Biết chừng nào

    Combien; comme Hạnh phúc cho tôi biết chừng nào combien je suis heureux Mẹ tôi hài lòng biết chừng nào comme ma mère est contente!
  • Biết dường nào

    Như biết chừng nào
  • Biết mùi

    Conna†tre le go‰t de Bây giờ tôi biết mùi anh đào đấy ce n\'est que maintenant que je connais le go‰t des cerises Commencer à avoir...
  • Biết mấy

    Combien; comme; si; que Phong cảnh đẹp biết mấy combien le site est pittoresque Anh hạnh phúc biết mấy comme tu es heureux Nó ngây thơ...

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Houses

2.219 lượt xem

Energy

1.659 lượt xem

The Family

1.419 lượt xem

Neighborhood Parks

337 lượt xem

The Baby's Room

1.414 lượt xem

The Space Program

205 lượt xem

Birds

359 lượt xem

Fish and Reptiles

2.174 lượt xem

The Baby's Room

1.414 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top