- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Biết tiếng
Conna†tre la réputation (de quelqu\'un) Trong vùng mọi người đều biết tiếng ông ấy dans la région, tout le monde conna†t sa réputation -
Biết tính
Conna†tre le caractère; conna†tre l\'humeur (de quelqu\'un) Nhân viên đã biết tính thủ trưởng les employés ont connu le caractère du... -
Biết tỏng
(thông tục) ne savoir que trop Tôi đã biết tỏng những âm mưu của nó je ne sais que trop ses intrigues secrètes -
Biết việc
Capable; compétent; expert Chúng tôi cần một người kế toán biết việc nous avons besoin d\'un comptable compétent -
Biết ý
Conna†tre les intentions (de quelqu\'un) Chị ấy biết ý mẹ chồng elle conna†t les intentions de sa belle-mère -
Biết điều
Raisonnable; sensé Vợ anh ấy là người biết điều sa femme est une personne raisonnable Không người nào biết điều lại làm thế... -
Biết đâu
Qui sait Đang đẹp trời biết đâu chiều sẽ mưa il fait beau temps, mais qui sait s il va pleuvoir ce soir Ne savoir comment; ne savoir où;... -
Biết đâu chừng
Peut-être Biết đâu chừng anh nó về chiều nay peut-être que son frère rentrera cet après-midi -
Biết ơn
Reconna†tre les bienfaits; être reconnaissant Biết ơn cha mẹ être reconnaissant envers ses parents sự biết ơn lòng biết ơn reconnaissance;... -
Biếu
Offrir Biếu quà offrir des cadeaux
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Aircraft
288 lượt xemMath
2.111 lượt xemConstruction
2.688 lượt xemFish and Reptiles
2.182 lượt xemAn Office
249 lượt xemTreatments and Remedies
1.679 lượt xemOccupations III
210 lượt xemMammals II
322 lượt xemSchool Verbs
326 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt