Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Biết tiếng

Conna†tre la réputation (de quelqu'un)
Trong vùng mọi người đều biết tiếng ông ấy
dans la région, tout le monde conna†t sa réputation

Xem thêm các từ khác

  • Biết tính

    Conna†tre le caractère; conna†tre l\'humeur (de quelqu\'un) Nhân viên đã biết tính thủ trưởng les employés ont connu le caractère du...
  • Biết tỏng

    (thông tục) ne savoir que trop Tôi đã biết tỏng những âm mưu của nó je ne sais que trop ses intrigues secrètes
  • Biết việc

    Capable; compétent; expert Chúng tôi cần một người kế toán biết việc nous avons besoin d\'un comptable compétent
  • Biết ý

    Conna†tre les intentions (de quelqu\'un) Chị ấy biết ý mẹ chồng elle conna†t les intentions de sa belle-mère
  • Biết điều

    Raisonnable; sensé Vợ anh ấy là người biết điều sa femme est une personne raisonnable Không người nào biết điều lại làm thế...
  • Biết đâu

    Qui sait Đang đẹp trời biết đâu chiều sẽ mưa il fait beau temps, mais qui sait s il va pleuvoir ce soir Ne savoir comment; ne savoir où;...
  • Biết đâu chừng

    Peut-être Biết đâu chừng anh nó về chiều nay peut-être que son frère rentrera cet après-midi
  • Biết ơn

    Reconna†tre les bienfaits; être reconnaissant Biết ơn cha mẹ être reconnaissant envers ses parents sự biết ơn lòng biết ơn reconnaissance;...
  • Biếu

    Offrir Biếu quà offrir des cadeaux
  • Biếu xén

    Graisser la patte Biếu xén bọn quan lại graisser la patte des mandarins
  • Biển cả

    Océan
  • Biển khơi

    Haute mer; le large Hệ động vật biển khơi faune de haute mer; faune pélagique
  • Biển lận

    Cupide; rapiat; d\'une avarice sordide Một tên lái buôn biển lận un commer�ant cupide
  • Biển ngắm

    (kỹ thuật) mire; voyant
  • Biển thủ

    Détourner; escroquer Biển thủ công quỹ détourner les deniers publics Bị kết án vì biển thủ của công être condamné pour avoir détourné...
  • Biển tiến

    (địa lý, địa chất) transgression marine
  • Biểu bì

    (sinh vật học, sinh lý học) épiderme
  • Biểu chương

    (từ cũ, nghĩa cũ) như biểu
  • Biểu cảm

    Expressif Lời văn biểu cảm style expressif
  • Biểu diễn

    Exécuter Biểu diễn một bản nhạc exécuter un morceau de musique Biểu diễn một điệu múa exécuter une danse Représenter Biểu diễn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top