- Từ điển Việt - Pháp
Các từ tiếp theo
-
Biết ý
Conna†tre les intentions (de quelqu\'un) Chị ấy biết ý mẹ chồng elle conna†t les intentions de sa belle-mère -
Biết điều
Raisonnable; sensé Vợ anh ấy là người biết điều sa femme est une personne raisonnable Không người nào biết điều lại làm thế... -
Biết đâu
Qui sait Đang đẹp trời biết đâu chiều sẽ mưa il fait beau temps, mais qui sait s il va pleuvoir ce soir Ne savoir comment; ne savoir où;... -
Biết đâu chừng
Peut-être Biết đâu chừng anh nó về chiều nay peut-être que son frère rentrera cet après-midi -
Biết ơn
Reconna†tre les bienfaits; être reconnaissant Biết ơn cha mẹ être reconnaissant envers ses parents sự biết ơn lòng biết ơn reconnaissance;... -
Biếu
Offrir Biếu quà offrir des cadeaux -
Biếu xén
Graisser la patte Biếu xén bọn quan lại graisser la patte des mandarins -
Biển cả
Océan -
Biển khơi
Haute mer; le large Hệ động vật biển khơi faune de haute mer; faune pélagique -
Biển lận
Cupide; rapiat; d\'une avarice sordide Một tên lái buôn biển lận un commer�ant cupide
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
In Port
199 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemIndividual Sports
1.754 lượt xemHouses
2.223 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
206 lượt xemNeighborhood Parks
343 lượt xemConstruction
2.688 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.206 lượt xemSeasonal Verbs
1.331 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt