Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Biết việc

Capable; compétent; expert
Chúng tôi cần một người kế toán biết việc
nous avons besoin d'un comptable compétent

Các từ tiếp theo

  • Biết ý

    Conna†tre les intentions (de quelqu\'un) Chị ấy biết ý mẹ chồng elle conna†t les intentions de sa belle-mère
  • Biết điều

    Raisonnable; sensé Vợ anh ấy là người biết điều sa femme est une personne raisonnable Không người nào biết điều lại làm thế...
  • Biết đâu

    Qui sait Đang đẹp trời biết đâu chiều sẽ mưa il fait beau temps, mais qui sait s il va pleuvoir ce soir Ne savoir comment; ne savoir où;...
  • Biết đâu chừng

    Peut-être Biết đâu chừng anh nó về chiều nay peut-être que son frère rentrera cet après-midi
  • Biết ơn

    Reconna†tre les bienfaits; être reconnaissant Biết ơn cha mẹ être reconnaissant envers ses parents sự biết ơn lòng biết ơn reconnaissance;...
  • Biếu

    Offrir Biếu quà offrir des cadeaux
  • Biếu xén

    Graisser la patte Biếu xén bọn quan lại graisser la patte des mandarins
  • Biển cả

    Océan
  • Biển khơi

    Haute mer; le large Hệ động vật biển khơi faune de haute mer; faune pélagique
  • Biển lận

    Cupide; rapiat; d\'une avarice sordide Một tên lái buôn biển lận un commer�ant cupide
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 26/09/23 11:04:50
    Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
    • dienh
      0 · 29/09/23 06:55:12
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      1 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 13/09/23 11:02:54
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
Loading...
Top