- Từ điển Việt - Pháp
Biếu
Offrir
- Biếu quà
- offrir des cadeaux
Các từ tiếp theo
-
Biếu xén
Graisser la patte Biếu xén bọn quan lại graisser la patte des mandarins -
Biển cả
Océan -
Biển khơi
Haute mer; le large Hệ động vật biển khơi faune de haute mer; faune pélagique -
Biển lận
Cupide; rapiat; d\'une avarice sordide Một tên lái buôn biển lận un commer�ant cupide -
Biển ngắm
(kỹ thuật) mire; voyant -
Biển thủ
Détourner; escroquer Biển thủ công quỹ détourner les deniers publics Bị kết án vì biển thủ của công être condamné pour avoir détourné... -
Biển tiến
(địa lý, địa chất) transgression marine -
Biểu bì
(sinh vật học, sinh lý học) épiderme -
Biểu chương
(từ cũ, nghĩa cũ) như biểu -
Biểu cảm
Expressif Lời văn biểu cảm style expressif
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Cars
1.990 lượt xemMusic, Dance, and Theater
172 lượt xemDescribing the weather
213 lượt xemThe Universe
163 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemSports Verbs
180 lượt xemThe Baby's Room
1.438 lượt xemThe Bathroom
1.538 lượt xemConstruction
2.689 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt